Đọc nhanh: 交通要道 (giao thông yếu đạo). Ý nghĩa là: Tuyến đường chính.
交通要道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tuyến đường chính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交通要道
- 通衢 要 道
- con đường huyết mạch; con đường chính yếu.
- 交通要道 要 派 专人 护持
- những đường giao thông quan trọng nên phái người bảo vệ.
- 走廊 是 贸易 的 重要 通道
- Hành lang là con đường quan trọng cho thương mại.
- 疏浚 航道 , 以利 交通
- nạo vét tuyến đường tàu chạy để giao thông được thuận lợi.
- 一个 高效 而 可 持续 发展 的 交通系统 的 创建 是 非常 重要 的
- Việc tạo ra một hệ thống giao thông hiệu quả và bền vững là rất quan trọng.
- 这里 自来 就是 交通要道
- nơi đây vốn là con đường giao thông quan trọng.
- 地铁 是 一种 重要 的 交通工具
- Tàu điện ngầm là phương tiện giao thông quan trọng.
- 遵守 交通 规定 很 重要
- Tuân thủ quy định giao thông rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
要›
通›
道›