Đọc nhanh: 要略 (yếu lược). Ý nghĩa là: yếu lược; tóm tắt nội dung chính.
要略 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. yếu lược; tóm tắt nội dung chính
阐述要旨的概说 (多用于书名)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 要略
- 不要 忽略 你 的 健康
- Đừng xem nhẹ sức khỏe của bạn.
- 我们 略 掉 不必要 的
- Chúng tôi lược bỏ đi những thứ không cần thiết.
- 我们 需要 好 的 筹略
- Chúng ta cần một chiến lược tốt.
- 我们 要 采取 灵活 的 策略
- Chúng ta phải áp dụng các chiến lược linh hoạt.
- 经理 决策 重要 战略 方向
- Giám đốc đưa ra quyết định quan trọng cho phương hướng chiến lược.
- 会议 的 主题 主要 是 销售策略
- Chủ đề của cuộc họp chủ yếu là chiến lược bán hàng.
- 我们 需要 调整 这个 战略
- Chúng ta cần điều chỉnh chiến lược này.
- 公司 需要 新 的 市场 战略
- Công ty cần chiến lược thị trường mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
略›
要›