尖领 jiān lǐng
volume volume

Từ hán việt: 【tiêm lĩnh】

Đọc nhanh: 尖领 (tiêm lĩnh). Ý nghĩa là: Cổ nhọn. Ví dụ : - 尖领儿。 cổ nhọn.

Ý Nghĩa của "尖领" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

尖领 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cổ nhọn

《儿女英雄传》第十五回:“戴着条大红领子;挽着双水红袖子。”《儿女英雄传》第三一回:“这样冷天,依我说,你莫如搁下这把剑倒带上条领子儿,也省得风吹了脖颈儿!”

Ví dụ:
  • volume volume

    - jiān 领儿 lǐngér

    - cổ nhọn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尖领

  • volume volume

    - 亚马逊 yàmǎxùn 艾迪 àidí 处于 chǔyú 领先 lǐngxiān

    - Amazon Eddie tiến lên dẫn đầu!

  • volume volume

    - 人民 rénmín 敬爱 jìngài 自己 zìjǐ de 领袖 lǐngxiù

    - Nhân dân kính yêu vị lãnh tụ của mình.

  • volume volume

    - jiān 领儿 lǐngér

    - cổ nhọn.

  • volume volume

    - 穿 chuān jiān 领儿 lǐngér 衬衫 chènshān

    - Anh ấy mặc áo sơ mi có cổ nhọn.

  • volume volume

    - 二尖瓣 èrjiānbàn 看不清楚 kànbùqīngchu

    - Tôi không thể hình dung được van hai lá.

  • volume volume

    - liǎng guó 领导人 lǐngdǎorén 会晤 huìwù

    - lãnh đạo hai nước gặp nhau.

  • volume volume

    - 人工智能 réngōngzhìnéng shì 一个 yígè 新兴 xīnxīng de 领域 lǐngyù

    - Trí tuệ nhân tạo là một lĩnh vực mới mẻ.

  • - 鸦鹃 yājuān 常常 chángcháng zài 树上 shùshàng 鸣叫 míngjiào 声音 shēngyīn 尖锐 jiānruì ér 响亮 xiǎngliàng

    - Chim bìm bịp thường kêu trên cây, tiếng kêu sắc và to.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Tiêm
    • Nét bút:丨ノ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FK (火大)
    • Bảng mã:U+5C16
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+5 nét)
    • Pinyin: Lǐng
    • Âm hán việt: Lãnh , Lĩnh
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIMBO (人戈一月人)
    • Bảng mã:U+9886
    • Tần suất sử dụng:Rất cao