Đọc nhanh: 褶子 (triệp tử). Ý nghĩa là: nếp may, nếp gấp; nếp nhăn (trên quần áo, vải, giấy), nếp nhăn (trên mặt). Ví dụ : - 裙子上的褶子 nếp may trên chiếc váy. - 用熨斗把褶子烙平。 dùng bàn ủi ủi phẳng nếp nhăn.
Ý nghĩa của 褶子 khi là Danh từ
✪ nếp may
(衣服上) 经折叠而缝成的纹
- 裙子 上 的 褶子
- nếp may trên chiếc váy
✪ nếp gấp; nếp nhăn (trên quần áo, vải, giấy)
(衣服、布匹、纸张上) 经折叠而留下的痕迹
- 用 熨斗 把 褶子 烙平
- dùng bàn ủi ủi phẳng nếp nhăn.
✪ nếp nhăn (trên mặt)
脸上的皱纹
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褶子
- 格子布
- vải ca-rô
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 绵绵 瓜 瓞 ( 比喻 子孙 昌盛 )
- con đàn cháu đống
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 弟弟 扛着 椅子 进屋
- Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 子弟兵
- đội quân con em
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 书香 子弟
- con nhà có học.
- 豪门子弟
- con cái nhà giàu có
- 职工 子弟
- con em công nhân viên chức
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 裙子 上 的 褶子
- nếp may trên chiếc váy
- 用 熨斗 把 褶子 烙平
- dùng bàn ủi ủi phẳng nếp nhăn.
- 裤子 上 有 一道 褶 儿
- trên cái quần có một nếp nhăn.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 褶子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 褶子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
褶›