Đọc nhanh: 行李箱专用压缩收纳包 (hành lí tương chuyên dụng áp súc thu nạp bao). Ý nghĩa là: Khối nén chuyên dùng cho hành lý.
Ý nghĩa của 行李箱专用压缩收纳包 khi là Danh từ
✪ Khối nén chuyên dùng cho hành lý
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行李箱专用压缩收纳包
- 行李 已经 收拾 停妥
- Hành lý đã được thu dọn ổn thỏa.
- 警犬 用 鼻子 嗅 了 嗅 行李
- Cảnh khuyển dùng mũi ngửi ngửi hành lý.
- 他 压缩 了 背包
- Anh ấy đã nén ba lô lại.
- 想要 购买 高品质 硬质 拉杆箱 、 旅行箱 、 行李箱 , ..
- Muốn mua các loại vali chất lượng cao như: vali kéo, vali du lịch...
- 这包 行李 很 轻
- Túi hành lý này rất nhẹ.
- 他 把 书 塞进 行李箱
- Anh nhét cuốn sách vào vali.
- 行李卷儿 外边 再包 一层 油布
- bên ngoài gói hành lý lại bọc thêm một lớp giấy dầu.
- 爸爸 勒紧 了 行李箱 的 绑带
- Bố đã thít chặt dây buộc của vali.
- 他 用 结实 的 绳子 绑 了 行李
- Anh ấy dùng dây chắc chắn để buộc hành lý.
- 他 帮 我 包装 了 行李
- Anh ấy đã giúp tôi đóng gói hành lý.
- 我 已经 把 行李 打包 好 了
- Tôi đã đóng gói hành lý xong.
- 他 挑 着 行李 , 扁担 压 得 嘎吱 嘎吱 的 响
- anh ấy gánh hành lý đi, đòn gánh kêu kẽo kẹt.
- 请 留意 附近 有没有 电池 专用 回收 桶
- Xin hãy chú ý xem có các thùng tái chế đặc biệt dành cho pin gần đó không
- 我 忙不迭 地 收拾 行李
- Tôi vội vàng thu dọn hành lý.
- 事先 收拾 好 行李 , 免得 临 上车 着 忙
- hãy sắp xếp hành lý trước, đừng để đến lúc lên xe lại vội vàng.
- 他 把 箱子 放在 行李 寄存处
- Anh ta đặt chiếc hộp vào khu vực giữ hành lý.
- 行李箱 里 没有 余地 了
- Trong vali không còn chỗ trống nữa.
- 村子 的 礼堂 专作 举行 庆典 和 会议 之用
- Hội trường của ngôi làng được đặc biệt dùng để tổ chức các lễ kỷ niệm và cuộc họp.
- 我 的 行李箱 有 一个 号码 锁
- Vali của tôi có một cái khóa số.
- 我 让 行李 员帮 你 拿 包
- Tôi sẽ nhờ người gác cổng lấy túi cho bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 行李箱专用压缩收纳包
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 行李箱专用压缩收纳包 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm专›
包›
压›
收›
李›
用›
箱›
纳›
缩›
行›