Hán tự: 蜡
Đọc nhanh: 蜡 (lạp.chá.trá.thự.thư). Ý nghĩa là: sáp, nến; lạp; đèn cầy, vàng nhạt (màu như sáp ong). Ví dụ : - 我们用蜂蜡来制作蜡烛。 Chúng tôi dùng sáp ong để làm nến.. - 石蜡是一种常见的蜡。 Thạch lạp là một loại sáp phổ biến.. - 他用蜡笔画画儿。 Anh ấy dùng bút sáp màu để vẽ tranh.
Ý nghĩa của 蜡 khi là Danh từ
✪ sáp
动物、矿物或植物所产生的油质,具有可塑性,能燃烧,易溶化,不溶于水,如蜂蜡,白蜡,石蜡等 用做 防水剂,也可做 蜡烛
- 我们 用 蜂蜡 来 制作 蜡烛
- Chúng tôi dùng sáp ong để làm nến.
- 石蜡 是 一种 常见 的 蜡
- Thạch lạp là một loại sáp phổ biến.
- 他 用 蜡笔画 画儿
- Anh ấy dùng bút sáp màu để vẽ tranh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ nến; lạp; đèn cầy
蜡烛
- 我点 了 一根 蜡烛
- Tôi thắp một cây nến.
- 她 吹灭 了 生日 蜡烛
- Cô ấy thổi tắt nến sinh nhật.
- 桌上 摆放着 几根 蜡烛
- Trên bàn đặt vài cây nến.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 蜡 khi là Tính từ
✪ vàng nhạt (màu như sáp ong)
形容颜色像蜂蜡那样淡黄
- 蜡梅 在 冬天 开花
- Hoa mai vàng nhạt nở vào mùa đông.
- 她 穿 了 一件 蜡色 的 外套
- Cô ấy mặc một chiếc áo khoác màu vàng nhạt.
- 我 喜欢 蜡色 的 墙壁
- Tôi thích bức tường màu vàng nhạt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜡
- 燃烧 的 蜡烛 散发出 光芒
- Nến đang cháy phát ra ánh sáng.
- 我带 蜡烛 跟 我 妈 的 蕾丝 桌布
- Tôi sẽ lấy nến và khăn trải bàn bằng ren của mẹ tôi.
- 白 蜡烛 在 桌子 上 燃烧
- Nến trắng đang cháy trên bàn.
- 用 白蜡 密封 瓶口 以防 药物 发潮 或 挥发
- dùng sáp bịt kín miệng chai đề phòng thuốc bị ẩm hoặc bị bay hơi.
- 蜡 扦儿
- giá đèn cầy.
- 石蜡 是 一种 常见 的 蜡
- Thạch lạp là một loại sáp phổ biến.
- 蜂蜡 可以 用来 做 蜡烛
- Sáp ong có thể dùng để làm nến.
- 我们 用 蜂蜡 来 制作 蜡烛
- Chúng tôi dùng sáp ong để làm nến.
- 我燃 了 蜡烛
- Tôi châm nến.
- 蜡烛 燃尽 了
- Nến cháy hết rồi.
- 蜡黄色 的 琥珀
- hổ phách vàng như nến.
- 他 用 蜡笔 花花
- Anh ấy dùng bút sáp màu để vẽ.
- 病人 面色 蜡黄
- sắc mặt của bệnh nhân vàng như nghệ.
- 她 点燃 了 蜡烛
- Cô ấy đã thắp nến.
- 他点 了 一支 蜡炬
- Anh ấy đã thắp một cây nến.
- 蜡烛 突然 着 了 火
- Ngọn nến tự nhiên bốc cháy.
- 蜡梅 在 冬天 开花
- Hoa mai vàng nhạt nở vào mùa đông.
- 她 点 了 一支 蜡烛
- Cô ấy thắp một cây nến.
- 小学生 常用 蜡笔
- Học sinh tiểu học thường dùng sáp màu.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蜡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蜡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蜡›