Đọc nhanh: 黑头蜡嘴雀 (hắc đầu lạp chuỷ tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim bìm bịp Nhật Bản (Eophona personata).
Ý nghĩa của 黑头蜡嘴雀 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) Chim bìm bịp Nhật Bản (Eophona personata)
(bird species of China) Japanese grosbeak (Eophona personata)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑头蜡嘴雀
- 他 用 嘴唇 挨 擦 她 的 头发
- chàng áp môi hít hà mái tóc nàng
- 她 蓄 了 一头 乌黑 的 秀发
- Cô ấy giữ lại một mái tóc đen tuyền đẹp.
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 黑帮 头目
- bọn đầu sỏ phản động; đầu sỏ xã hội đen.
- 雀儿 在 枝头 叫
- Chim sẻ kêu trên cành cây.
- 嘴 头儿 能说会道
- biết ăn biết nói.
- 撇嘴 摇头
- Bĩu môi lắc đầu.
- 你 张开嘴巴 , 他 把 舌头 伸进来
- Bạn mở miệng ra, thè lưỡi ra đây.
- 我 是 打 嘴 头儿 上 直到 心眼儿 里服 了 你 了
- tôi thực tâm phục khẩu phục anh.
- 华颠 ( 头顶 上 黑发 白发 相间 )
- tóc hoa râm; tóc muối tiêu; đầu hai thứ tóc
- 他 头上 戴着 一顶 黑色 的 鸭舌帽
- Trên đầu anh ta đội một chiếc mũ lưỡi trai màu đen.
- 这头 大 黑驴 是 母 的
- Con lừa đen to lớn này là con lừa cái.
- 老头儿 把 嘴 贴近 他 的 耳朵 边 , 低低 地 说 了 几句
- ông già ghé vào tai anh ấy, nói nhỏ mấy câu.
- 隧道 里头 黑洞洞 的 , 伸手不见五指
- Đường hầm tối om, xoè tay ra không thấy ngón.
- 你 要 保持 清醒 的 头脑 不能 黑白 颠倒 是非不分
- Phải giữ cho mình một cái đầu tỉnh táo, không thể đổi trắng thay đen.
- 漆黑 的 头发 很 美
- Tóc đen nhánh rất đẹp.
- 天 麻麻黑 了 , 村头 一带 灰色 的 砖墙 逐渐 模糊起来
- trời vừa tối, bức tường xám ở ngoài đầu thôn cũng mờ dần.
- 小强 怒目圆睁 , 眉毛 竖起 , 头发 根根立 起 , 嘴里 喷出 刺耳 的 声音
- Tiểu Cường trợn tròn mắt tức giận, lông mày dựng lên, dựng tóc gáy, từ trong miệng phát ra một âm thanh chói tai.
- 他 低着头 嘴里 不知 咕哝 些 什么
- nó cúi đầu lẩm bẩm cái gì không biết.
- 她 的 头发 是 黑色 的
- Tóc cô ấy màu đen.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黑头蜡嘴雀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黑头蜡嘴雀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嘴›
头›
蜡›
雀›
黑›