Hán tự: 蜚
Đọc nhanh: 蜚 (phi.phỉ). Ý nghĩa là: bay. Ví dụ : - 蜚声文坛 nêu cao tên tuổi trên văn đàn.. - 我才不在乎流言蜚语呢 Tôi không để ý đến những câu chuyện phiếm.. - 那些只是流言蜚语 Đó chỉ là chuyện phiếm.
Ý nghĩa của 蜚 khi là Danh từ
✪ bay
同'飞'
- 蜚声 文坛
- nêu cao tên tuổi trên văn đàn.
- 我 才 不在乎 流言蜚语 呢
- Tôi không để ý đến những câu chuyện phiếm.
- 那些 只是 流言蜚语
- Đó chỉ là chuyện phiếm.
- 它 是 将 其他人 的 流言蜚语 重新 整合
- Nó được thiết kế để đóng gói lại các bình luận và tin đồn của những người khác
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜚
- 我 才 不在乎 流言蜚语 呢
- Tôi không để ý đến những câu chuyện phiếm.
- 蜚声 文坛
- nêu cao tên tuổi trên văn đàn.
- 那些 只是 流言蜚语
- Đó chỉ là chuyện phiếm.
- 它 是 将 其他人 的 流言蜚语 重新 整合
- Nó được thiết kế để đóng gói lại các bình luận và tin đồn của những người khác
Hình ảnh minh họa cho từ 蜚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蜚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蜚›