Đọc nhanh: 蜚蠊 (phỉ liêm). Ý nghĩa là: con gián.
Ý nghĩa của 蜚蠊 khi là Danh từ
✪ con gián
蟑螂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜚蠊
- 我 才 不在乎 流言蜚语 呢
- Tôi không để ý đến những câu chuyện phiếm.
- 蜚声 文坛
- nêu cao tên tuổi trên văn đàn.
- 那些 只是 流言蜚语
- Đó chỉ là chuyện phiếm.
- 它 是 将 其他人 的 流言蜚语 重新 整合
- Nó được thiết kế để đóng gói lại các bình luận và tin đồn của những người khác
Hình ảnh minh họa cho từ 蜚蠊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蜚蠊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蜚›
蠊›