Đọc nhanh: 虎步 (hổ bộ). Ý nghĩa là: bước đi mạnh mẽ uy vũ, cử chỉ mạnh mẽ; hiển hách. Ví dụ : - 迈着虎步,噔噔噔地走上台来。 bước mạnh mẽ lên sân khấu.. - 虎步关中。 tung hoành hiển hách thuở Quang Trung.
✪ bước đi mạnh mẽ uy vũ
矫健威武的脚步
- 迈着 虎步 , 噔 噔 噔 地 走上台 来
- bước mạnh mẽ lên sân khấu.
✪ cử chỉ mạnh mẽ; hiển hách
形容举止威武,也指称雄于一方
- 虎步 关中
- tung hoành hiển hách thuở Quang Trung.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虎步
- 弟弟 跑步 , 我 喊 加油
- Em trai thi chạy, tôi hét lên " Cố lên"
- 健步如飞
- đi nhanh như bay.
- 外公 在 公园 里 散步
- Ông ngoại đi bộ trong công viên.
- 对方 坚决 不肯 让步
- Đối phương kiên quyết không chịu nhượng bộ.
- 我们 去 洛河 散步 了
- Chúng tôi đã đi dạo ở sông Lạc.
- 洛伦兹 不 变量 和 场论 步骤
- Phương pháp tiếp cận lý thuyết trường hoặc bất biến lorentz.
- 疾步 行走
- rảo bước.
- 他 跑步 很疾
- Anh ấy chạy rất mạnh mẽ.
- 他伴 奶奶 散步
- Anh ấy đi dạo cùng bà.
- 奶奶 喜欢 在 夕阳 下 散步
- Bà thích đi dạo dưới ánh chiều tà.
- 老虎 是 森林 之王
- Hổ là chúa sơn lâm.
- 龙潭虎穴
- đầm rồng hang cọp; nơi hiểm yếu
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 不得 虎子
- không vào hang hổ, sao bất được hổ con.
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con.
- 虎步 关中
- tung hoành hiển hách thuở Quang Trung.
- 迈着 虎步 , 噔 噔 噔 地 走上台 来
- bước mạnh mẽ lên sân khấu.
- 狗仗人势 , 狐假虎威
- Chó cậy thế chủ, cáo mượn oai hùm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 虎步
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 虎步 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm步›
虎›