- Tổng số nét:15 nét
- Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
- Pinyin:
Dēng
- Âm hán việt:
Đăng
- Nét bút:丨フ一フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰口登
- Thương hiệt:RNOT (口弓人廿)
- Bảng mã:U+5654
- Tần suất sử dụng:Thấp
Ý nghĩa của từ 噔 theo âm hán việt
噔 là gì? 噔 (đăng). Bộ Khẩu 口 (+12 nét). Tổng 15 nét but (丨フ一フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一). Từ ghép với 噔 : 噔噔的腳步聲 Tiếng chân thình thịch. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* (thanh) Thình thịch, huỳnh huỵch
- 噔噔的腳步聲 Tiếng chân thình thịch.
Từ ghép với 噔