Từ hán việt: 【ma】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ma). Ý nghĩa là: nấm; cây nấm. Ví dụ : - 。 Nấm mọc trong rừng cây.. - 。 Loại nấm này có độc tính.. - 。 Nấm chứa nhiều loại dinh dưỡng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

nấm; cây nấm

蘑菇

Ví dụ:
  • - 蘑菇 mógu zhǎng zài 树林 shùlín

    - Nấm mọc trong rừng cây.

  • - 这种 zhèzhǒng 蘑菇 mógu yǒu 毒性 dúxìng

    - Loại nấm này có độc tính.

  • - 蘑菇 mógu 富含 fùhán 多种营养 duōzhǒngyíngyǎng

    - Nấm chứa nhiều loại dinh dưỡng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 蘑菇 mógu tāng 味道 wèidao hěn hǎo

    - Súp nấm có vị rất ngon.

  • - 蘑菇 mógu 半天 bàntiān chū 不了 bùliǎo mén

    - Lề mề mãi mới ra khỏi cửa.

  • - 这种 zhèzhǒng 蘑菇 mógu yǒu 毒性 dúxìng

    - Loại nấm này có độc tính.

  • - 喜欢 xǐhuan 上山 shàngshān 采蘑菇 cǎimógu

    - Anh ấy thích lên núi hái nấm.

  • - bié 蘑菇 mógu le gāi 上学 shàngxué le

    - Đừng lề mề nữa, phải lên lớp rồi.

  • - bié zhǎo 蘑菇 mógu le

    - Đừng dây dưa với anh ta nữa.

  • - 蘑菇 mógu zhǎng zài 树林 shùlín

    - Nấm mọc trong rừng cây.

  • - 蘑菇 mógu 富含 fùhán 多种营养 duōzhǒngyíngyǎng

    - Nấm chứa nhiều loại dinh dưỡng.

  • - zhè 道菜 dàocài yǒu 很多 hěnduō 蘑菇 mógu

    - Món ăn này có rất nhiều nấm.

  • - 孩子 háizi 蘑菇 mógu zhe xiàng 母亲 mǔqīn 要钱 yàoqián

    - Đứa trẻ nằng nặc đòi mẹ cho tiền.

  • - 蘑菇 mógu 生长 shēngzhǎng zài 阴凉 yīnliáng de 地方 dìfāng

    - Nấm mọc ở nơi râm mát.

  • - chī 这种 zhèzhǒng 有毒 yǒudú de 蘑菇 mógu huì 要命 yàomìng

    - Ăn loại nấm độc này sẽ gây chết người.

  • - 这种 zhèzhǒng zhǎng zài 树下 shùxià de 蘑菇 mógu 有毒 yǒudú

    - Loại nấm mọc dưới gốc cây này có độc.

  • - 看着 kànzhe 蘑菇 mógu 慢慢 mànmàn 变淡 biàndàn de 身影 shēnyǐng 刘云 liúyún 恍然若失 huǎngránruòshī

    - Nhìn thấy bóng dáng cây nấm đang dần mờ đi, Lưu Vân đột nhiên cảm thấy mất mác.

  • Xem thêm 9 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蘑

Hình ảnh minh họa cho từ 蘑

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蘑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+16 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ma
    • Nét bút:一丨丨丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIDR (廿戈木口)
    • Bảng mã:U+8611
    • Tần suất sử dụng:Trung bình