松蘑 sōng mó

Từ hán việt: 【tùng ma】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "松蘑" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tùng ma). Ý nghĩa là: Matsutake (Tricholoma matsutake), nấm ăn được coi là một món ngon tuyệt vời ở Nhật Bản.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 松蘑 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 松蘑 khi là Danh từ

Matsutake (Tricholoma matsutake), nấm ăn được coi là một món ngon tuyệt vời ở Nhật Bản

matsutake (Tricholoma matsutake), edible mushroom considered a great delicacy in Japan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松蘑

  • - 小孩 xiǎohái 不肯 bùkěn 松口 sōngkǒu

    - Đứa trẻ không chịu nhè ra.

  • - shì chún 松木 sōngmù 颗粒状 kēlìzhuàng de 木屑 mùxiè

    - Viên nén mùn cưa nguyên chất.

  • - 参加 cānjiā 马拉松 mǎlāsōng 长跑 chángpǎo yào yǒu 耐力 nàilì

    - Tham gia cuộc chạy marathon cần có sự kiên nhẫn.

  • - sōng 柏森森 bǎisēnsēn

    - tùng bách um tùm.

  • - sōng tái ( 松烟 sōngyān )

    - mồ hóng thông

  • - 松萝 sōngluó

    - cây tùng la.

  • - 鬅松 péngsōng

    - tóc xoã.

  • - 松树 sōngshù 属于 shǔyú 松科 sōngkē

    - Cây thông thuộc họ tùng.

  • - 周末 zhōumò 我会 wǒhuì 放松 fàngsōng 放松 fàngsōng

    - Cuối tuần tôi đều thư giãn.

  • - 松子糖 sōngzǐtáng

    - kẹo thông.

  • - 长松 chángsōng

    - cây thông cao dựng đứng.

  • - 松柏 sōngbǎi 苍苍 cāngcāng

    - tùng bách xanh ngắt

  • - 松柏 sōngbǎi 参天 cāntiān

    - tùng bách ngút trời

  • - 松柏 sōngbǎi 夹道 jiādào

    - tùng bách trồng thành hàng ở hai bên đường.

  • - 轻轻松松 qīngqīngsōngsōng 赢得 yíngde le 比赛 bǐsài

    - Anh ấy nhẹ nhàng chiến thắng cuộc thi.

  • - 太累 tàilèi le gāi 松一松 sōngyīsōng le

    - Bạn quá mệt rồi, nên thư giản một chút.

  • - 休息 xiūxī 一下 yīxià 放松 fàngsōng 放松 fàngsōng 心情 xīnqíng

    - Hãy nghỉ ngơi, thả lỏng tâm trạng.

  • - 松柏 sōngbǎi hòu diāo

    - tùng bách tàn héo sau hết

  • - 轻轻松松 qīngqīngsōngsōng 完成 wánchéng 那个 nàgè 任务 rènwù

    - Anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ đó nhẹ nhàng.

  • - 晚霞 wǎnxiá ràng rén 感到 gǎndào 放松 fàngsōng

    - Ráng chiều khiến người ta cảm thấy thư giãn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 松蘑

Hình ảnh minh họa cho từ 松蘑

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 松蘑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Sōng
    • Âm hán việt: Tung , Tông , Tùng
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DCI (木金戈)
    • Bảng mã:U+677E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+16 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ma
    • Nét bút:一丨丨丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIDR (廿戈木口)
    • Bảng mã:U+8611
    • Tần suất sử dụng:Trung bình