Đọc nhanh: 藐藐 (mạc mạc). Ý nghĩa là: khinh thường (về cách thức), lớn, cao và xa. Ví dụ : - 言者谆谆,听者藐藐(说的人很诚恳,听的人却不放在心上)。 người nói ân cần, người nghe hờ hững.
Ý nghĩa của 藐藐 khi là Động từ
✪ khinh thường (về cách thức)
contemptuous (of manner)
- 言者谆谆 , 听者 藐 藐 ( 说 的 人 很 诚恳 , 听 的 人 却 不 放在心上 )
- người nói ân cần, người nghe hờ hững.
✪ lớn
grand
✪ cao và xa
high and distant
✪ tráng lệ
magnificent
✪ bí ẩn
mysterious
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藐藐
- 藐小
- nhỏ bé.
- 集体 的 力量 是 伟大 的 , 个人 的 力量 是 藐小 的
- sức mạnh của tập thể thì vĩ đại, sức mạnh của cá nhân thì nhỏ bé.
- 言者谆谆 , 听者 藐 藐 ( 说 的 人 很 诚恳 , 听 的 人 却 不 放在心上 )
- người nói ân cần, người nghe hờ hững.
- 在 战略 上要 藐视 敌人 , 在 战术 上要 重视 敌人
- về mặt chiến lược thì coi thường quân địch, còn về mặt chiến thuật phải chú ý đến chúng.
- 言者谆谆 , 听 着 藐 藐
- người nói thì thiết tha, người nghe thì thờ ơ.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 藐藐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 藐藐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm藐›