Đọc nhanh: 藏着掖着 (tàng trứ dịch trứ). Ý nghĩa là: Ẩn giấu; che giấu không muốn cho người khác biết. Ví dụ : - 如果真有藏着掖着的事,才怕被娱记跟踪呢! Nếu có chuyện che giấu thật, mới sợ bị Ngô Ký theo giõi thôi
Ý nghĩa của 藏着掖着 khi là Thành ngữ
✪ Ẩn giấu; che giấu không muốn cho người khác biết
藏着掖着,读作cáng zhe yē zhe,汉语词语,指怕别人知道或者看见而竭力掩藏。
- 如果 真有 藏 着 掖 着 的 事 , 才 怕 被 娱记 跟踪 呢 !
- Nếu có chuyện che giấu thật, mới sợ bị Ngô Ký theo giõi thôi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藏着掖着
- 他们 心中 蕴藏 着 极大 的 爱国热情
- Trong lòng họ chất chứa nhiệt tình yêu nước rất lớn.
- 大自然 蕴藏 着 无尽 的 奥秘
- Thiên nhiên chứa đựng những bí mật vô tận.
- 这 山里 蕴藏 着 丰富 的 矿藏
- Trong núi này chứa nhiều khoáng sản.
- 他们 手里 可能 没什么 大牌 但 肯定 藏 着 暗牌 对 咱们 留 了 一手
- Trong tay họ có lẽ không có lá bài lớn nào, nhưng chắc chắn có lá bài bí mật, khả năng sẽ đối đầu với chúng ta.
- 别 再 捂 藏 着 不 说
- Đừng có che giấu nữa mà không nói.
- 虿 在 花丛 中藏 着
- Con bò cạp đang trốn trong bụi hoa.
- 心中 藏 着 诸多 隐
- Trong tâm cất giấu nhiều chuyện thầm kín.
- 他 的 大 礼帽 里 藏 着 一面 小 镜子
- Có một chiếc gương nhỏ giấu trong chiếc mũ trên đầu của anh ấy.
- 铜器 契藏 着 古老 故事
- Chữ khắc trên đồ đồng chứa chuyện cổ xưa.
- 他 不 知道 小王 藏 在 哪 搭儿 , 找 了 半天 也 没 找 着
- nó không biết Tiểu Vương trốn chỗ nào, tìm cả buổi cũng không ra.
- 她 心底 藏 着 美好 回忆
- Cô ấy cất giữ những kỷ niệm đẹp sâu thẳm trong trái tim mình.
- 谁 知道 他 的 心里 藏 着 什么 秘密
- Ai mà biết được trong lòng anh ấy cất giữ bí mật gì.
- 她 肚子 里 藏 着 秘密
- Cô ấy đang giữ bí mật trong lòng.
- 屋内 藏 着 一具 女尸
- Trong nhà cất giấu một thi thể nữ.
- 这 本书 蕴藏 着 丰富 的 知识
- Cuốn sách này chứa đựng kiến thức phong phú.
- 桌子 底下 藏 着 一只 猫
- Dưới bàn có một con mèo ẩn nấp.
- 他 穿着 半新不旧 的 藏蓝 衬衫 笑脸 可掬
- Anh ấy đang mặc một chiếc áo sơ mi màu xanh nước biển hơi mới với một nụ cười trên môi
- 地窖 里 储藏 着 一批 土豆
- Có một lô khoai tây được cất giữ trong hầm.
- 山下 埋藏 着 丰富 的 煤 和 铁
- dưới lòng núi tiềm tàng một lượng than và sắt rất dồi dào.
- 如果 真有 藏 着 掖 着 的 事 , 才 怕 被 娱记 跟踪 呢 !
- Nếu có chuyện che giấu thật, mới sợ bị Ngô Ký theo giõi thôi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 藏着掖着
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 藏着掖着 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm掖›
着›
藏›