Đọc nhanh: 躲躲藏藏 (đoá đoá tàng tàng). Ý nghĩa là: ở ẩn.
Ý nghĩa của 躲躲藏藏 khi là Động từ
✪ ở ẩn
to be in hiding
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 躲躲藏藏
- 库藏 告竭
- kho tàng trống rỗng
- 藏书家
- nhà chứa sách
- 他们 劝 她 先 躲藏 一下
- Họ khuyên cô ấy nên trốn trước.
- 次生 油藏
- mỏ dầu tái sinh.
- 他们 心中 蕴藏 着 极大 的 爱国热情
- Trong lòng họ chất chứa nhiệt tình yêu nước rất lớn.
- 憎恨 一直 隐藏 在 心中
- Hận thù luôn giấu kín trong lòng.
- 湖水 深深地 藏 在 山谷 中
- Hồ nước sâu thẳm nằm trong thung lũng.
- 大自然 蕴藏 着 无尽 的 奥秘
- Thiên nhiên chứa đựng những bí mật vô tận.
- 世藏 无数 秘密
- Thế giới chứa vô số bí mật.
- 在 西藏 , 天葬 是 一种 古老 的 风俗
- Ở Tây Tạng, thiên táng là một phong tục cổ xưa.
- 矿脉 藏 在 地下 深处
- Mạch quặng ẩn sâu dưới lòng đất.
- 窝藏罪犯 是 犯法 的
- Để ẩn giấu tội phạm là vi phạm pháp luật.
- 躲 在 暗中 张望
- nấp trong bóng tối nhìn ra
- 庋 藏
- cất đi
- 藏弆
- cất giữ.
- 无处 藏躲
- không nơi ẩn náu
- 藏掖 躲闪
- che giấu; ra sức giấu đi.
- 她 躲藏在 衣柜 里
- Cô ấy trốn trong tủ quần áo.
- 小狗 躲藏在 沙发 下
- Chú chó trốn dưới ghế sofa.
- 你 隐藏 不了 我 把 , 从 你们 的 眼神 都 看 出来
- bạn không giấu nổi tôi đâu, ánh mắt của bạn nói lên tất cả
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 躲躲藏藏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 躲躲藏藏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm藏›
躲›