Đọc nhanh: 未加工的蔬菜 (vị gia công đích sơ thái). Ý nghĩa là: Rau; củ; đóng hộp.
Ý nghĩa của 未加工的蔬菜 khi là Danh từ
✪ Rau; củ; đóng hộp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未加工的蔬菜
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 就 像 奥威尔 的 书 还有 新鲜 蔬菜 三明治
- Giống như một cuốn sách hay của Orwell hoặc một món ăn ngon.
- 韭菜 是 常见 的 蔬菜
- Hẹ là một loại rau phổ biến.
- 面坯儿 ( 煮熟 而 未加 作料 的 面条 )
- mì nấu chưa nêm gia vị.
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 我们 种植 了 多 品种 的 蔬菜
- Chúng tôi trồng nhiều loại rau.
- 买回来 的 蔬菜 都 包着 一层 膜
- Rau mua về đều được bọc một lớp màng.
- 蔬菜 炖锅 减去 真的 炖锅
- Một tagine thực vật trừ tagine thực tế.
- 他们 需要 增加 人工 的 数量
- Họ cần tăng số lượng nhân công.
- 新进 小 菜鸟 的 我 一定 要 比 别人 更加 努力
- Một nhân viên mới như tôi nhất định phải nỗ lực hơn mọi người nhiều.
- 她 准备 做 一道 新鲜 的 蔬菜 沙拉
- Cô ấy đang chuẩn bị làm món salad rau tươi ngon.
- 蔬菜 中 含有 丰富 的 纤维素
- Rau củ chứa nhiều chất xơ.
- 精加工 产品 长年 出口 国外 , 并且 是 国内 外资企业 的 主要 供货商
- Sản phâm gia công tốt được xuất khẩu ra nước ngoài trong nhiều năm, ngoài ra còn là nhà cung cấp chính của các doanh nghiệp trong và ngoài nước.
- 蔬菜 含有 丰富 的 纤维
- Rau củ chứa nhiều chất xơ.
- 家种 的 蔬菜
- rau dưa do chính nhà trồng; cây nhà lá vườn.
- 胡萝卜 是 一种 很 营养 的 蔬菜
- Cà rốt là một loại rau rất bổ dưỡng.
- 凡 连续 3 个 月 未领 工资 的 职工 可 享受 生活 补贴
- Người lao động không nhận lương trong 3 tháng liên tục được hưởng trợ cấp sinh hoạt
- 蔬菜 、 肉类 等 副食品 都 是 采取 就近 生产 、 就近 供应 的 办法
- biện pháp cung ứng nhanh nhất là rau dưa, thịt thà... đều lấy từ những vùng sản xuất lân cận.
- 南瓜 是 秋天 的 常见 蔬菜
- Bí ngô là rau củ thường thấy vào mùa thu.
- 这里 的 蔬菜 很 新鲜
- Rau ở đây rất tươi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 未加工的蔬菜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 未加工的蔬菜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm加›
工›
未›
的›
菜›
蔬›