Đọc nhanh: 蔚为大观 (uý vi đại quan). Ý nghĩa là: nhiều đẹp thịnh vượng; phong phú rực rỡ. Ví dụ : - 展出的中外名画蔚为大观 những bức tranh nổi tiếng của Trung Quốc và thế giới được trưng bày rất phong phú rực rỡ.
Ý nghĩa của 蔚为大观 khi là Thành ngữ
✪ nhiều đẹp thịnh vượng; phong phú rực rỡ
丰富多采,成为盛大的景象 (多指文物等)
- 展出 的 中外 名画 蔚为大观
- những bức tranh nổi tiếng của Trung Quốc và thế giới được trưng bày rất phong phú rực rỡ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔚为大观
- 大伯 为 人 和蔼可亲
- Bác cả tính tình thân thiện.
- 格局 颇为 鸿 大
- Khuôn khổ khá lớn.
- 此项 新 技术 的 精准 令人 叹为观止
- Độ chuẩn xác của công nghệ mới này thật ngoạn mục.
- 因为 怕 挨 黑枪 而 不敢 大胆 工作
- Bởi vì sợ bị tính kế mà không dám làm việc
- 艾滋病 被 称为 十大 流行病 之一
- AIDS được coi là một trong mười bệnh dịch hàng đầu.
- 清华大学 简称 为 清华
- Đại học Thanh Hoa gọi tắt là "Thanh Hoa".
- 恋爱 中 尽量 还是 避免 恋爱 脑 , 这 与 每个 人 恋爱观 有 很大 的 关系
- Cố gắng tránh tình trạng "Mù quáng” trong tình yêu, điều này ảnh hưởng rất nhiều đến quan niệm về tình yêu của mỗi người.
- 美观大方
- mỹ quan, đàng hoàng.
- 他 为 大家 的 安全 着想
- Anh ấy suy nghĩ về an toàn của mọi người.
- 大脑 的 这 一部分 被 称为 杏仁核
- Phần này của não được gọi là hạch hạnh nhân.
- 联邦政府 的 官员 们 对 他 大加 排挤 , 他 已经 成为 无关紧要 的 人 了
- Các quan chức của chính phủ liên bang đã đẩy anh ta ra khỏi vòng quyền lực và anh ta đã trở thành một người không đáng kể.
- 该 雕像 大小 为 实体 的 两倍
- Chiếc tượng này có kích thước gấp đôi so với thực tế.
- 观光客 为什么 想要 把 自己 关进 笼子
- Tại sao một khách du lịch lại muốn bị nhốt vào lồng
- 因为 年岁久远 , 大家 把 这件 事情 忘 了
- vì năm tháng qua lâu, nên mọi người đã quên chuyện này rồi.
- 这出 戏 大有可观
- vở kịch này đáng xem.
- 我要 为 霸凌 以及 它 有 多么 危险 大声疾呼
- Tôi muốn lên tiếng về nạn bắt nạt và mức độ nguy hiểm của nó.
- 纪念馆 址 已 选定 在 加拿大 作为 永久 的 纪念
- Địa điểm của ngôi nhà kỷ niệm đã được chọn ở Canada như một kỷ niệm vĩnh cửu.
- 大为改观
- thay đổi rất nhiều
- 蔚为大观
- uy nghi lộng lẫy
- 展出 的 中外 名画 蔚为大观
- những bức tranh nổi tiếng của Trung Quốc và thế giới được trưng bày rất phong phú rực rỡ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蔚为大观
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蔚为大观 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm为›
大›
蔚›
观›