Đọc nhanh: 大观园 (đại quan viên). Ý nghĩa là: Grand View Garden, một khu vườn trong Dream of the Red Chamber, Vườn triển vọng.
✪ Grand View Garden, một khu vườn trong Dream of the Red Chamber
Grand View Garden, a garden in Dream of the Red Chamber
✪ Vườn triển vọng
Prospect Garden
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大观园
- 恋爱 中 尽量 还是 避免 恋爱 脑 , 这 与 每个 人 恋爱观 有 很大 的 关系
- Cố gắng tránh tình trạng "Mù quáng” trong tình yêu, điều này ảnh hưởng rất nhiều đến quan niệm về tình yêu của mỗi người.
- 美观大方
- mỹ quan, đàng hoàng.
- 花园里 的 花儿 长大 了
- Hoa trong vườn đã phát triển.
- 这出 戏 大有可观
- vở kịch này đáng xem.
- 花园 央是 棵 大柳树
- Ở trung tâm vườn hoa là một cây liễu lớn.
- 我们 在 公园 里 观赏 风景
- Chúng tôi ngắm cảnh trong công viên.
- 我们 的 第一站 是 山茶 半岛 , 这里 有 一座 超高 大 的 观音像
- Điểm đến đầu tiên của chúng tôi là bán đảo Sơn Trà, nơi có tượng Phật Bà Quan Âm siêu cao.
- 大破 封建迷信 思想 , 大立 无产阶级 革命 人生观
- phá bỏ tư tưởng mê tín phong kiến, xây dựng nhân sinh quan vô sản cách mạng.
- 大家 观看 演出
- Mọi người đang xem biểu diễn.
- 这座 大厦 雄伟壮观
- Tòa nhà này hùng vĩ và ấn tượng.
- 洋洋大观
- đẹp mắt; ngoạn mục
- 大为改观
- thay đổi rất nhiều
- 蔚为大观
- uy nghi lộng lẫy
- 洋洋大观
- phong phú nhiều vẽ
- 他 的 观点 基本上 得到 了 大家 的 赞同
- Quan điểm của ông về cơ bản đã được mọi người đồng tình.
- 大家 都 附和 他 的 观点
- Mọi người đều hùa theo quan điểm của anh ấy.
- 动物园 喂养 大象
- Voi được cho ăn ở vườn thú.
- 老同学 带领 新 同学 参观 校园
- Bạn học cũ dẫn bạn học mới tham quan sân trường.
- 那个 花园 的 面积 很大
- Khu vườn hoa đó có diện tích rất rộng.
- 别墅 里 有 一个 大 花园
- Trong biệt thự có một sân vườn rộng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大观园
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大观园 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm园›
大›
观›