Đọc nhanh: 大观区 (đại quan khu). Ý nghĩa là: Quận Daguan của thành phố An Khánh 安慶市 | 安庆市 , An Huy.
✪ Quận Daguan của thành phố An Khánh 安慶市 | 安庆市 , An Huy
Daguan district of Anqing city 安慶市|安庆市 [An1 qìng shì], Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大观区
- 恋爱 中 尽量 还是 避免 恋爱 脑 , 这 与 每个 人 恋爱观 有 很大 的 关系
- Cố gắng tránh tình trạng "Mù quáng” trong tình yêu, điều này ảnh hưởng rất nhiều đến quan niệm về tình yêu của mỗi người.
- 美观大方
- mỹ quan, đàng hoàng.
- 低气压区 大气压 低于 正常值 的 地区
- Khu vực áp suất thấp là vùng có áp suất không khí thấp hơn giá trị bình thường.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 这出 戏 大有可观
- vở kịch này đáng xem.
- 景区 立着 观光台
- Khu thắng cảnh có đài quan sát.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 金 矿区 蕴藏 大量 黄金 或 金矿 的 地区
- Khu vực mỏ vàng chứa lượng lớn vàng hoặc quặng vàng.
- 我们 的 第一站 是 山茶 半岛 , 这里 有 一座 超高 大 的 观音像
- Điểm đến đầu tiên của chúng tôi là bán đảo Sơn Trà, nơi có tượng Phật Bà Quan Âm siêu cao.
- 大破 封建迷信 思想 , 大立 无产阶级 革命 人生观
- phá bỏ tư tưởng mê tín phong kiến, xây dựng nhân sinh quan vô sản cách mạng.
- 大家 观看 演出
- Mọi người đang xem biểu diễn.
- 大批 移民 涌入 了 这个 地区
- Một lượng lớn người nhập cư đã tràn vào khu vực này.
- 这座 大厦 雄伟壮观
- Tòa nhà này hùng vĩ và ấn tượng.
- 政府 大力 开发 西部 地区
- Chính phủ tăng cường khai phá phía Tây.
- 洋洋大观
- đẹp mắt; ngoạn mục
- 大为改观
- thay đổi rất nhiều
- 蔚为大观
- uy nghi lộng lẫy
- 洋洋大观
- phong phú nhiều vẽ
- 他 的 观点 基本上 得到 了 大家 的 赞同
- Quan điểm của ông về cơ bản đã được mọi người đồng tình.
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大观区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大观区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
大›
观›