Đọc nhanh: 蓊郁 (ống uất). Ý nghĩa là: rậm rì; rậm rạp (cây cỏ). Ví dụ : - 荷塘四面,长着许多树,蓊蓊郁郁的。 Đầm sen bốn mặt, mọc nhiều cây cối, sum suê tươi tốt.
Ý nghĩa của 蓊郁 khi là Tính từ
✪ rậm rì; rậm rạp (cây cỏ)
形容草木茂盛
- 荷塘 四面 , 长着 许多 树 , 蓊蓊郁郁 的
- Đầm sen bốn mặt, mọc nhiều cây cối, sum suê tươi tốt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓊郁
- 森林 里 的 树木 非常 浓郁
- Cây cối trong rừng rất rậm rạp.
- 葱郁 的 松树 林
- rừng thông xanh um.
- 哀怨 郁积
- ai oán dồn nén
- 郁郁不乐
- buồn bực không vui; buồn thiu.
- 笑声 冲破 了 室内 阴郁 的 空气
- tiếng cười đã phá tan bầu không khí u ám trong phòng.
- 她 最近 很 抑郁
- Cô ấy gần đây rất chán nản.
- 荷兰 囯 花 是 郁金香
- Quốc hoa của Hà Lan là hoa tulip.
- 安非他明 抗抑郁 药
- Với một amphetamine dược phẩm?
- 这 款 香水 的 香味 郁烈
- Hương thơm của loại nước hoa này ngào ngạt.
- 他 离开 后 我 感到 十分 郁闷
- Sau khi anh ấy rời đi, tôi cảm thấy u sầu.
- 郁郁苍苍
- rậm rạp xanh ngắt
- 花园里 的 花香 馥郁
- Hương hoa trong vườn thật thơm ngát.
- 眉梢 间 显露出 忧郁 的 神色
- trong khoé mắt hiện ra vẻ ưu tư.
- 天气 郁热
- thời tiết rất oi bức
- 肉汤 十分 浓郁
- Nước dùng thịt rất đậm đà.
- 郁闷 坏 了
- Bạn không có ý tưởng.
- 他 有 抑郁症
- Anh ấy mắc chứng trầm cảm.
- 她 患有 抑郁症
- Cô ấy mắc bệnh trầm cảm.
- 荷塘 四面 , 长着 许多 树 , 蓊蓊郁郁 的
- Đầm sen bốn mặt, mọc nhiều cây cối, sum suê tươi tốt.
- 玫瑰 散发 着 很 馥郁 的 香气
- Hoa hồng tỏa mùi thơm ngào ngạt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蓊郁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蓊郁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蓊›
郁›