Hán tự: 瓮
Đọc nhanh: 瓮 (úng.ung.ủng). Ý nghĩa là: vò; hũ (gốm sứ); chĩnh, họ Ung, bù lu. Ví dụ : - 水瓮 vò nước. - 酒瓮 vò rượu. - 菜瓮 hũ thức ăn; hũ dưa
Ý nghĩa của 瓮 khi là Danh từ
✪ vò; hũ (gốm sứ); chĩnh
一种盛东西的陶器,腹部较大
- 水瓮
- vò nước
- 酒 瓮
- vò rượu
- 菜瓮
- hũ thức ăn; hũ dưa
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ họ Ung
姓
✪ bù lu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓮
- 水瓮
- vò nước
- 酒 瓮
- vò rượu
- 菜瓮
- hũ thức ăn; hũ dưa
Hình ảnh minh họa cho từ 瓮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瓮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm瓮›