wèng

Từ hán việt: 【úng.ung.ủng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (úng.ung.ủng). Ý nghĩa là: vò; hũ (gốm sứ); chĩnh, họ Ung, bù lu. Ví dụ : - vò nước. - vò rượu. - hũ thức ăn; hũ dưa

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

vò; hũ (gốm sứ); chĩnh

一种盛东西的陶器,腹部较大

Ví dụ:
  • - 水瓮 shuǐwèng

    - vò nước

  • - jiǔ wèng

    - vò rượu

  • - 菜瓮 càiwèng

    - hũ thức ăn; hũ dưa

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

họ Ung

bù lu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 水瓮 shuǐwèng

    - vò nước

  • - jiǔ wèng

    - vò rượu

  • - 菜瓮 càiwèng

    - hũ thức ăn; hũ dưa

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 瓮

Hình ảnh minh họa cho từ 瓮

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瓮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngoã 瓦 (+4 nét)
    • Pinyin: Wèng
    • Âm hán việt: Ung , Úng , Ủng
    • Nét bút:ノ丶フ丶一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CIMN (金戈一弓)
    • Bảng mã:U+74EE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình