xiāo

Từ hán việt: 【tiêu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiêu). Ý nghĩa là: tiêu điều; điêu tàn; đìu hiu, họ Tiêu. Ví dụ : - 。 Cảnh thu tiêu điều làm người buồn.. - 。 Làng quê trông rất tiêu điều.. - 。 Anh ấy họ Tiêu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

tiêu điều; điêu tàn; đìu hiu

萧索;萧条

Ví dụ:
  • - 秋景 qiūjǐng 萧索 xiāosuǒ 惹人愁 rěrénchóu

    - Cảnh thu tiêu điều làm người buồn.

  • - 村庄 cūnzhuāng 显得 xiǎnde hěn 萧索 xiāosuǒ

    - Làng quê trông rất tiêu điều.

Ý nghĩa của khi là Danh từ

họ Tiêu

Ví dụ:
  • - xìng xiāo

    - Anh ấy họ Tiêu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - shì 乔治 qiáozhì · 萧伯纳 xiāobónà 英国 yīngguó 剧作家 jùzuòjiā

    - Đó là George Bernard Shaw.

  • - 秋景 qiūjǐng 萧索 xiāosuǒ 惹人愁 rěrénchóu

    - Cảnh thu tiêu điều làm người buồn.

  • - 马鸣萧萧 mǎmíngxiāoxiāo

    - ngưạ hí vang.

  • - chē lín 萧萧 xiāoxiāo

    - tiếng xe chạy lộc cộc, ngựa hí vang rền.

  • - 村庄 cūnzhuāng 显得 xiǎnde hěn 萧索 xiāosuǒ

    - Làng quê trông rất tiêu điều.

  • - 秋风 qiūfēng 萧瑟 xiāosè

    - gió thu xào xạc.

  • - 市面 shìmiàn 萧条 xiāotiáo

    - bộ mặt tiêu điều của thành phố.

  • - 四壁 sìbì 萧然 xiāorán

    - bốn vách trống không.

  • - 百业萧条 bǎiyèxiāotiáo

    - nhiều ngành nghề bị suy thoái.

  • - 祸起萧墙 huòqǐxiāoqiáng

    - hoạ từ trong nhà.

  • - 萧索 xiāosuǒ de 晚秋 wǎnqiū 气象 qìxiàng

    - cảnh cuối thu lạnh lẽo, đìu hiu.

  • - zài 经济 jīngjì 萧条 xiāotiáo 期间 qījiān 银行 yínháng hěn 可能 kěnéng 倒闭 dǎobì

    - Trong thời kỳ suy thoái kinh tế, ngân hàng có thể phá sản.

  • - 风萧萧 fēngxiāoxiāo 易水寒 yìshuǐhán

    - gió vi vu hề, sông Dịch Thuỷ lạnh lùng ghê.

  • - 荒山 huāngshān lǎo shù 景象 jǐngxiàng 十分 shífēn 萧条 xiāotiáo

    - núi hoang rừng già, cảnh vật hết sức đìu hiu.

  • - 起源于 qǐyuányú 经济 jīngjì 萧条 xiāotiáo 时期 shíqī

    - Từ cuộc Đại suy thoái.

  • - xìng xiāo

    - Anh ấy họ Tiêu.

  • Xem thêm 11 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 萧

Hình ảnh minh họa cho từ 萧

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 萧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Xiāo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:一丨丨フ一一丨ノ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XTLX (重廿中重)
    • Bảng mã:U+8427
    • Tần suất sử dụng:Cao