Đọc nhanh: 莲子 (liên tử). Ý nghĩa là: hạt sen; hột sen. Ví dụ : - 建莲(福建产的莲子)。 sen ở tỉnh Phúc Kiến Trung Quốc.. - 莲子饱满圆实。 hạt sen tròn mẩy.. - 湘莲(湖南产的莲子)。 sen ở tỉnh Hồ Nam Trung Quốc.
Ý nghĩa của 莲子 khi là Danh từ
✪ hạt sen; hột sen
莲的种子,椭圆形,当中有绿色的莲心,肉呈乳白色,可以吃, 也可以入药
- 建莲 ( 福建 产 的 莲子 )
- sen ở tỉnh Phúc Kiến Trung Quốc.
- 莲子 饱满 圆实
- hạt sen tròn mẩy.
- 湘莲 ( 湖南 产 的 莲子 )
- sen ở tỉnh Hồ Nam Trung Quốc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莲子
- 格子布
- vải ca-rô
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 绵绵 瓜 瓞 ( 比喻 子孙 昌盛 )
- con đàn cháu đống
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 弟弟 扛着 椅子 进屋
- Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 子弟兵
- đội quân con em
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 书香 子弟
- con nhà có học.
- 豪门子弟
- con cái nhà giàu có
- 职工 子弟
- con em công nhân viên chức
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 莲子 饱满 圆实
- hạt sen tròn mẩy.
- 建莲 ( 福建 产 的 莲子 )
- sen ở tỉnh Phúc Kiến Trung Quốc.
- 湘莲 ( 湖南 产 的 莲子 )
- sen ở tỉnh Hồ Nam Trung Quốc.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 莲子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 莲子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
莲›