Đọc nhanh: 曼荷莲女子学院 (man hà liên nữ tử học viện). Ý nghĩa là: xem 曼荷蓮 學院 | 曼荷莲 学院.
Ý nghĩa của 曼荷莲女子学院 khi là Danh từ
✪ xem 曼荷蓮 學院 | 曼荷莲 学院
see 曼荷蓮學院|曼荷莲学院 [Màn hé lián Xué yuàn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曼荷莲女子学院
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 曼波 女王 等 着
- Nữ hoàng Mambo đang chờ.
- 理查德 · 费曼 是 位 著名 物理学家
- Richard Feynman là một nhà vật lý nổi tiếng.
- 奶奶 用 扫 打扫 院子
- Bà dùng chổi để quét sân.
- 他 想学 你 的 帽子戏法 哎
- Anh ấy muốn học hat trick của bạn.
- 女孩子 应该 矜持 一点儿
- Cô gái nên biết giữ mình một chút.
- 怜花惜 玉 , 比喻 男子 对 所 爱 女子 的 照顾 体贴
- Yêu hoa và nâng niu ngọc là một ẩn dụ cho sự quan tâm chăm sóc của một người đàn ông dành cho người phụ nữ mình yêu.
- 院子 里 有 很多 虫子
- Trong sân có rất nhiều côn trùng.
- 我 有 俩 孩子 , 一个 儿子 和 一个 女儿
- Tôi có hai người con, một trai một gái.
- 学生 肩负重荷 , 必须 认真学习
- Học sinh gánh vác trọng trách, phải học hành nghiêm túc.
- 他 一个 人 肩负重荷 养 两个 孩子
- Một mình anh ấy gánh vác trọng trách nuôi hai đứa con.
- 他 疑惑 地 暼了 一眼 坐在 大 凳子 上 的 小女孩
- Anh ta liếc nhìn đứa trẻ đang ngồi trên ghế một cách đầy nghi ngờ.
- 几个 孩子 正在 院子 里 游戏
- Một vài đứa trẻ đang chơi trong sân.
- 孩子 们 在 院子 里 撮 着 玩游戏
- Những đứa trẻ tụ tập trong sân chơi trò chơi.
- 看重 女子 的 贞节
- Coi trọng tiết hạnh của phụ nữ.
- 院子 旁边 是 教学楼
- Bên cạnh sân là tòa giảng đường.
- 他 利用 权势 把 儿子 弄进 了 医学院
- Ông đã dùng quyền lực của mình để đưa con trai mình vào viện y khoa.
- 女孩子 要 学会 自我 保护
- Con gái phải học cách bảo vệ mình.
- 父母 化 子女 勤 学习
- Bố mẹ khuyên con cái phải chăm chỉ học tập.
- 军烈属 子女 上学 优先
- Con cái gia đình liệt sĩ được ưu tiên đi học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 曼荷莲女子学院
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 曼荷莲女子学院 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm女›
子›
学›
曼›
荷›
莲›
院›