Đọc nhanh: 莎翁 (sa ông). Ý nghĩa là: Shakespeare, tiếng lóng hoặc văn hóa đại chúng viết tắt cho 莎士比亞 | 莎士比亚. Ví dụ : - 一家表演莎翁戏剧的影剧公司 Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
Ý nghĩa của 莎翁 khi là Danh từ
✪ Shakespeare
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
✪ tiếng lóng hoặc văn hóa đại chúng viết tắt cho 莎士比亞 | 莎士比亚
slang or popular culture abbr. of 莎士比亞|莎士比亚 [Shā shì bǐ yà]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莎翁
- 富翁
- Phú ông
- 就 像 伊莉莎 · 鲁宾
- Bạn có nghĩa là giống như Elisa Rubin?
- 今晚 公园 有 莎士比亚 剧
- Nhưng Shakespeare in the Park là đêm nay
- 是 莎士比亚 作品 中 比较 少见 的 中产阶级 作品
- Đây là một trong những vở kịch hiếm hoi của Shakespeare về tầng lớp trung lưu.
- 我 可 没 看到 你 男朋友 威廉 · 莎士比亚
- Tôi không thấy bạn trai của bạn William Shakespeare
- 我们 当时 教 的 是 《 驯悍 记 》 莎士比亚 著名 喜剧
- Chúng tôi đã thuần hóa loài chuột chù.
- 我 的 翁姑 很 和蔼
- Bố mẹ chồng của tôi rất hòa nhã.
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 哈利 和 莎莉 是 恋人
- Harry và Sally là người yêu của nhau!
- 就 像 你 和 邦 妮 玩 大富翁 的 时候
- Giống như lần đó bạn và Bonnie chơi độc quyền
- 莎拉 拿 回 拉斐尔 的 画 了 吗
- Sara bao giờ có được Raphael của cô ấy?
- 富翁 常 纳妾
- Tỷ phú thường cưới vợ lẽ.
- 看过 贫民窟 的 百万富翁
- Tôi đã xem Triệu phú ổ chuột.
- 吾 翁 即 若 翁
- Cha ta tức là cha ngươi.
- 我 可不 喜欢 大富翁 的 新 版本
- Tôi không quan tâm đến các ấn bản mới của Độc quyền.
- 他 在 佐治亚州 找到 了 莎娜
- Anh ta tìm thấy Shana ở Georgia.
- 他 的 爸爸 是 一个 富翁
- Bố anh ta là một phú ông.
- 那天 晚上 从 伊莉莎白 港来 的 货
- Xe tải vào đêm khác từ Cảng Elizabeth?
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 有 可能 罗莎 那晚 遇害 前
- Có cơ hội là Rosa đạp xe
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 莎翁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 莎翁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm翁›
莎›