Đọc nhanh: 若非 (nhược phi). Ý nghĩa là: nếu không; bằng không; ví chăng. Ví dụ : - 若非亲身经历,岂知其中甘苦。 nếu không phải bản thân đã từng trải qua, thì làm sao biết được những nỗi khổ.
Ý nghĩa của 若非 khi là Động từ
✪ nếu không; bằng không; ví chăng
要不是
- 若非 亲身经历 , 岂知 其中 甘苦
- nếu không phải bản thân đã từng trải qua, thì làm sao biết được những nỗi khổ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 若非
- 她 的 颜 非常 平静
- Nét mặt của cô ấy rất bình tĩnh.
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 他 非常 硬 , 不肯 妥协
- Anh ấy rất kiên quyết, không chịu nhượng bộ.
- 洛杉矶 的 天气 非常 好
- Thời tiết ở Los Angeles rất đẹp.
- 森林 里 的 树木 非常 浓郁
- Cây cối trong rừng rất rậm rạp.
- 她 的 奶奶 非常 老迈
- Bà của cô ấy rất già yếu.
- 奶奶 非常 和善 可亲
- Bà rất hiền hậu và dễ gần.
- 她 对 爷爷奶奶 非常 孝顺
- Cô ấy rất hiếu thảo với ông bà.
- 他 感到 非常悲哀
- Anh ấy cảm thấy vô cùng xót xa.
- 他 的 辞藻 非常 华丽
- Ngôn từ của anh ấy rất hoa mỹ.
- 他 的 言辞 非常 卑鄙
- Lời nói của anh ấy rất hèn hạ.
- 这 本书 装 得 非常 精美
- Cuốn sách này được đóng rất đẹp.
- 她 流泪 不止 , 非常 伤心
- Cô ấy khóc không ngừng, vô cùng buồn bã.
- 翩若惊鸿
- nhanh như thân liễu thoáng qua.
- 他 非常 倔 , 不 听 劝
- Anh ấy vô cùng bướng, không nghe lời khuyên.
- 他 性格 非常 梗 , 不 听 劝
- Tính cách anh ấy rất ngoan cố, không nghe lời khuyên.
- 若非 亲身经历 , 岂知 其中 甘苦
- nếu không phải bản thân đã từng trải qua, thì làm sao biết được những nỗi khổ.
- 若要人不知 , 除非 已莫为
- Muốn người khác không biết, trừ phi đừng làm.
- 若要人不知 , 除非己莫为
- Muốn người khác không biết, trừ phi mình đừng làm.
- 火光 非常 旺盛
- Ánh lửa rất bừng sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 若非
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 若非 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm若›
非›