Đọc nhanh: 船到桥门自会直 (thuyền đáo kiều môn tự hội trực). Ý nghĩa là: mọi vấn đề đều có cách giải quyết; cùng đường tắc biến, biến tắc thông.
Ý nghĩa của 船到桥门自会直 khi là Thành ngữ
✪ mọi vấn đề đều có cách giải quyết; cùng đường tắc biến, biến tắc thông
犹言车到山前必有路比喻问题自会得到解决
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 船到桥门自会直
- 他 坐 着 自造 的 小船 很 轻松 地 就 到达 了 对岸
- Anh dễ dàng đến bờ bên kia trên chiếc thuyền nhỏ do anh tự đóng.
- 史密斯 一个 回头 球 , 打到 了 自己 的 三柱 门上
- Smith đã đánh một cú đầu vào cột dọc của mình.
- 当 你 帮助 别人 时 , 不但 会 让 别人 感到 被 关心 , 你 自己 也 会 更 快乐
- Lúc bạn giúp đỡ người khác, không những khiến người ta cảm thấy được quan tâm mà bản thân chính mình cũng thấy vui vẻ.
- 扫帚 不到 , 灰尘 照例 不会 自己 跑掉
- không quét đến, bụi bặm vẫn còn như cũ.
- 她 担心 自己 会 迟到
- Cô ấy lo lắng mình sẽ đến trễ.
- 他 担心 自己 会 迟到
- Anh ấy lo mình sẽ bị muộn.
- 我会 陪 着 你 , 直到 永远
- Anh sẽ ở bên em cho đến mãi mãi.
- 执法 部门 自 会 公断
- ngành chấp pháp biết phân xử công bằng.
- 他 意识 到 自己 错过 了 机会
- Anh ta nhận ra mình đã bỏ lỡ cơ hội.
- 爱情 要 完结 的 时候 自 会 完结 , 到时候 , 你 不想 画上 句号 也 不行
- Khi tình yêu muốn kết thúc, nó sẽ xảy ra, tới lúc đó, bạn không muốn đặt một dấu chấm hết cũng không được
- 每次 他 这么 说 , 我 都 会 凑 上 脸蛋 蹭 他 的 怀抱 , 直到 他 喊 大王 饶命
- Mỗi lần anh ấy nói như vậy, tôi sẽ dựa má vào cánh tay anh ấy cho đến khi anh ấy hét lên, “Bệ hạ, hãy tha mạng cho thần.
- 直到 学会 为止 , 我 不会 放弃
- Cho đến khi học được, tôi sẽ không bỏ cuộc.
- 你 到 会计 部门 来 做 什么 呢 ?
- Bạn đến bộ phận kế toán để làm gì vậy?
- 到时候 她 自然 会 明白
- Đến lúc đó con bé ắt sẽ hiểu thôi.
- 他 没想到 自己 会 戴 绿色 帽子
- Anh ấy không ngờ mình bị cắm sừng.
- 我会 爱 你 , 直到 永远
- Anh sẽ yêu em cho đến mãi mãi.
- 我 亲自 体会 到 了 困难
- Tôi đã trực tiếp trải nghiệm khó khăn.
- 你 在 这儿 会 感到 自在 吗 ?
- Bạn có cảm thấy thoải mái ở đây không?
- 自私 的 行为 会 伤害 到 他人
- Hành vi ích kỷ có thể gây tổn thương cho người khác.
- 所以 这个 结果 被 封存 在 耶鲁大学 直到 2066 年 才 会 被 解封
- Vì vậy, kết quả này được niêm phong tại Đại học Yale và phải đến năm 2066 mới được mở niêm phong.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 船到桥门自会直
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 船到桥门自会直 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
到›
桥›
直›
自›
船›
门›