Đọc nhanh: 舍生取义 (xá sinh thủ nghĩa). Ý nghĩa là: hy sinh vì nghĩa; quên mình vì nghĩa. Ví dụ : - 他一做家务事就装成舍生取义的样子. Anh ta khi làm việc nhà thì trông như người hy sinh bản thân cho công việc.
Ý nghĩa của 舍生取义 khi là Thành ngữ
✪ hy sinh vì nghĩa; quên mình vì nghĩa
为正义而牺牲生命
- 他 一 做 家务事 就 装成 舍生取义 的 样子
- Anh ta khi làm việc nhà thì trông như người hy sinh bản thân cho công việc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舍生取义
- 享乐主义 者 喜爱 豪华 奢侈 生活 的 人 ; 享乐主义 者
- Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.
- 我们 都 以 生活 在 社会主义 的 新 越南 而 感到 骄傲
- chúng tôi đều cảm thấy tự hào được sống trên đất nước Việt Nam mới, xã hội chủ nghĩa.
- 进化 生物学家 罗宾 · 邓巴 把 八卦 定义 为
- Nhà sinh vật học tiến hóa Robin Dunbar đã xác định tin đồn
- 正取生
- học sinh lấy chính thức
- 生火 取暖
- nhóm lửa sưởi ấm.
- 生火 取暖
- đốt lửa sưởi ấm.
- 学生 入住 宿舍
- Học sinh vào ở ký túc xá.
- 这本 小说 取材于 炼钢 工人 的 生活
- cuốn tiểu thuyết này lấy đề tài từ cuộc sống của công nhân luyện thép.
- 社会主义 建设 的 资金 取给 于 人民 内部 积累
- tiền của để xây dựng chủ nghĩa có được từ sự tích luỹ trong nhân dân.
- 这是 留学生 宿舍
- đây là ký túc xá dành cho sinh viên quốc tế
- 植物 为生 汲取 养分
- Thực vật hấp thụ dinh dưỡng để sống.
- 录取 新生 四十名
- Bốn mươi học sinh được trúng tuyển.
- 姐姐 自学成才 , 被 大学 破格录取 为 研究生
- Chị gái tôi tự học thành tài, được trường đại học đặc cách tuyển với vai trò nghiên cứu sinh
- 资本主义 在 我国 逐渐 发展 , 银行 也 开始 应运而生
- Chủ nghĩa tư bản dần phát triển ở nước ta, các ngân hàng bắt đầu từ đó mà ra đời.
- 野生 新斯科舍 三文鱼
- Cá hồi nova scotia hoang dã.
- 义 先生 是 我 的 邻居
- Ông Nghĩa là hàng xóm của tôi.
- 医生 说 , 如果 不 想要 孩子 , 那 必须 采取 避孕措施
- Bác sĩ nói, nếu không muốn có con thì buộc phải dùng biện pháp tránh thai.
- 一个 优等生 蜕变 为 小偷 , 这种 教训 值得 记取
- Một học sinh ưu tú biến chất thành tên trộm, bài học này đáng phải ghi nhớ.
- 他 一生 都 在 猎取 名利
- Cả đời anh ấy đuổi theo danh lợi.
- 他 一 做 家务事 就 装成 舍生取义 的 样子
- Anh ta khi làm việc nhà thì trông như người hy sinh bản thân cho công việc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 舍生取义
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 舍生取义 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm义›
取›
生›
舍›