Đọc nhanh: 自负 (tự phụ). Ý nghĩa là: tự lo; tự chịu trách nhiệm, tự phụ; tự kiêu; hợm mình. Ví dụ : - 自负盈亏 tự lo lỗ lãi. - 文责自负 tự chịu trách nhiệm về bài viết. - 这个人很自负。 Người này tự phụ lắm.
Ý nghĩa của 自负 khi là Động từ
✪ tự lo; tự chịu trách nhiệm
自己负责
- 自负盈亏
- tự lo lỗ lãi
- 文责自负
- tự chịu trách nhiệm về bài viết
✪ tự phụ; tự kiêu; hợm mình
自以为了不起
- 这个 人 很 自负
- Người này tự phụ lắm.
- 不要 太 自负 了
- Đừng có tự phụ quá.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自负
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 他 经常 欺负 弟弟
- Anh ta thường xuyên ức hiếp em trai.
- 不 克 自拔
- không thoát ra nổi
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 自己 的 作为 自己 负责
- Tự chịu trách nhiệm về hành động của mình.
- 力图 实现 自己 的 抱负
- cố gắng thực hiện hoài bão to lớn của mình.
- 自负盈亏
- tự chịu lỗ lãi
- 自负盈亏
- tự lo lỗ lãi
- 文责自负
- tự chịu trách nhiệm về bài viết
- 这个 人 很 自负
- Người này tự phụ lắm.
- 不要 太 自负 了
- Đừng có tự phụ quá.
- 自信 和 自负 是 有 差别 的 , 只是 一字之差 就是 天壤之别
- Có sự khác biệt giữa tự tin và kiêu ngạo, nhưng khác biệt một chữ là cả một thế giới khác biệt.
- 两个 人 都 很 自负 , 互不 服气
- hai người rất tự phụ, không ai chịu phục ai cả.
- 她 的 负担 主要 来自 家庭
- Áp lực của cô ấy chủ yếu là do gia đình.
- 我们 要 对 自己 的 工作 负责 任
- Chúng ta phải chịu trách nhiệm về công việc của chính mình.
- 他 要 对 自己 的 决定 负责
- Anh ấy phải chịu trách nhiệm về quyết định của mình.
- 今天 的 幸福生活 来之不易 我们 应 饮水思源 不 忘 自己 肩负 的 责任
- Để có cuộc sống hạnh phúc ngày hôm nay thật không dễ dàng, chúng ta phải uống nước nhớ nguồn và không quên trách nhiệm của mình.
- 我们 要 为 自己 的 选择 负责
- Chúng ta phải chịu trách nhiệm về sự lựa chọn của chính mình.
- 谷歌 上星期 完成 了 自己 的 使命 , 市场 需要 苹果 也 不负众望
- Google đã hoàn thành nhiệm vụ vào tuần trước và thị trường cũng cần Apple đáp ứng kỳ vọng.
- 他 想 深化 自己 的 认识
- Anh ấy muốn làm sâu thêm nhận thức.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自负
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自负 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm自›
负›