Đọc nhanh: 自己动手 (tự kỉ động thủ). Ý nghĩa là: tự mình; tự mình làm. Ví dụ : - 我喜欢自己动手做饭。 Tôi thích tự mình nấu ăn.. - 这道菜需要自己动手做。 Món ăn này cần tự mình làm.. - 这件事你得自己动手。 Việc này bạn phải tự mình làm.
Ý nghĩa của 自己动手 khi là Động từ
✪ tự mình; tự mình làm
靠自己的力量去做某事,不依赖他人帮忙
- 我 喜欢 自己 动手 做饭
- Tôi thích tự mình nấu ăn.
- 这 道菜 需要 自己 动手做
- Món ăn này cần tự mình làm.
- 这件 事 你 得 自己 动手
- Việc này bạn phải tự mình làm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自己动手
- 不揣冒昧 ( 不 考虑 自己 的 莽撞 , 言语 、 行动 是否 相宜 )
- đánh bạo; mạo muội
- 他 不想 脏 了 自己 的 手
- Anh ta không muốn làm bẩn tay mình.
- 把 自己 的 手艺 传给 人
- truyền thụ tay nghề của mình cho người khác
- 生活 掌握 在 自己 手中 , 而 非 让 生活 来 掌握 你
- Cuộc sống nằm trong tay bạn, đừng để cuộc sống kiểm soát bạn.
- 咱们 别支 嘴儿 , 让 他 自己 多动 动脑筋
- chúng ta đừng mách nước, để anh ấy tự suy nghĩ.
- 不是 对 着 自己 扣动 扳机 才 算 自杀
- Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.
- 他 对 自己 那本书 的 手稿 先 进行 校订 , 然后 才 把 它 交给 出版社
- Anh ta đã chỉnh sửa bản thảo của cuốn sách của mình trước, sau đó mới gửi nó cho nhà xuất bản.
- 自己 动手 , 丰衣足食
- Tự tay mình làm để có cơm no áo ấm.
- 我 喜欢 自己 动手 做饭
- Tôi thích tự mình nấu ăn.
- 这件 事 你 得 自己 动手
- Việc này bạn phải tự mình làm.
- 他 喜欢 自己 动手 染 衣服
- Anh ấy thích tự tay nhuộm quần áo.
- 她 主动 承认 自己 喜欢 他
- Cô ấy chủ động thừa nhận mình thích anh ta.
- 这 道菜 需要 自己 动手做
- Món ăn này cần tự mình làm.
- 他 克制不住 了 自己 的 冲动
- Anh ấy không kiềm chế được sự bốc đồng của mình nữa.
- 那场 运动 后 , 自耕农 再也不能 拥有 并 在 他们 自己 的 土地 上 耕耘 了
- Sau trận động đất đó, nông dân tự cung không thể sở hữu và làm đất trên đất của họ nữa.
- 操纵 媒体 为 自己 服务 他 是 老手
- Anh ta là chuyên gia lợi dụng truyền thông để phục vụ bản thân.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 他用 手 摸了摸 自己 的 颐
- Anh ấy dùng tay sờ vào má mình.
- 她 拿 自己 的 力量 和 危险 的 敌手 进行 较量
- Cô ấy đối đầu với đối thủ nguy hiểm bằng sức mạnh của mình.
- 手机 用户注册 时 , 僵尸 粉是 由 系统 自动 产生 的 关注
- Khi người dùng điện thoại di động đăng ký, hệ thống sẽ tự động tạo ra người hâm mộ ảo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自己动手
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自己动手 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
己›
手›
自›