Hán tự: 臂
Đọc nhanh: 臂 (tí.tý). Ý nghĩa là: cánh tay, càng; chân, cánh; cần (bộ phận của máy móc giống cánh tay). Ví dụ : - 我的臂有点酸痛。 Cánh tay của tôi hơi đau nhức.. - 她的臂十分纤细。 Cánh tay của cô ấy rất mảnh mai.. - 螃蟹的臂灵活有力。 Càng trước của cua linh hoạt và có lực.
Ý nghĩa của 臂 khi là Danh từ
✪ cánh tay
胳膊
- 我 的 臂 有点 酸痛
- Cánh tay của tôi hơi đau nhức.
- 她 的 臂 十分 纤细
- Cánh tay của cô ấy rất mảnh mai.
✪ càng; chân
某些动物的前肢
- 螃蟹 的 臂 灵活 有力
- Càng trước của cua linh hoạt và có lực.
- 青蛙 的 臂 善于 跳跃
- Chân trước của ếch giỏi nhảy.
✪ cánh; cần (bộ phận của máy móc giống cánh tay)
器械上伸出的类似臂的部分
- 机器人 臂 精准 操作
- Cánh tay của robot hoạt động chính xác.
- 机器 的 臂 能 旋转 360 度
- Cánh tay của máy có thể xoay ba trăm sáu mươi độ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臂
- 左臂 酸痛
- cánh tay trái bị mỏi.
- 我 的 臂 有点 酸痛
- Cánh tay của tôi hơi đau nhức.
- 我 感觉 上臂 有点 酸痛
- Tôi cảm thấy cánh tay trên hơi mỏi.
- 螳臂当车
- châu chấu đá xe; trứng chọi với đá
- 里奥 左臂 的 带状疱疹 让 他 疼痛 不已
- Leo đã bị một trường hợp đau đớn vì bệnh zona ở cánh tay trái.
- 机会难得 , 幸勿 失之交臂
- cơ hội hiếm có, mong đừng bỏ lỡ.
- 振臂一呼 , 应 者 云集
- vừa hô lên một tiếng, những người hưởng ứng đã tụ tập lại.
- 振臂高呼
- vung tay hô lớn
- 攘臂 高呼
- xắn tay áo hô to.
- 李 的 双臂 上 都 有 被 家禽 感染 的 痕迹
- Lee bị mạt gia cầm trên cả hai cánh tay.
- 他 把 药 敷 在 手臂 上
- Anh ấy đắp thuốc lên cánh tay.
- 袒胸露臂
- phanh ngực; cởi trần lộ ngực.
- 我 本能 地 抬起 手臂 护着 脸
- Tôi theo bản năng giơ cánh tay lên để bảo vệ mặt.
- 摆臂 是 田径运动 走 、 跑 技术 动作 之一
- Đánh tay là một trong những động tác kỹ thuật đi và chạy trong các môn thể thao điền kinh.
- 出车 时 , 老张 总是 找 老工人 搭班 , 装卸车 时助 他们 一臂之力
- khi lái xe, ông Trương thường kết bạn với bác công nhân già, khi bốc dỡ hàng hoá thì giúp họ một tay.
- 臂 上 绑 着 纱布
- Cánh tay buộc miếng băng gạc.
- 他 来得 好 , 给 我 添 了 个 膀臂
- anh đến hay quá, giúp tôi thêm một tay
- 攘臂
- xắn tay áo.
- 群众 臂 挽著臂 组成 人墙
- Người dân nắm tay nhau thành tường người.
- 职业 进取心 以及 如 大力 水手 般的 右臂 肌肉
- Một đạo đức làm việc và một cánh tay phải như giáo hoàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 臂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 臂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm臂›