Đọc nhanh: 捋臂揎拳 (loát tí tuyên quyền). Ý nghĩa là: (văn học) vén tay áo lên và để trần nắm đấm, háo hức để bắt đầu.
Ý nghĩa của 捋臂揎拳 khi là Thành ngữ
✪ (văn học) vén tay áo lên và để trần nắm đấm
lit. to push up one's sleeves and bare one's fists
✪ háo hức để bắt đầu
to be eager to get started
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捋臂揎拳
- 我 是 这里 的 拳王 阿里
- Tôi là Ali của nơi này.
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 左臂 酸痛
- cánh tay trái bị mỏi.
- 用手 摩擦 双臂 可以 取暖
- Dùng tay cọ xát hai cánh tay để sưởi ấm.
- 我 的 臂 有点 酸痛
- Cánh tay của tôi hơi đau nhức.
- 我 感觉 上臂 有点 酸痛
- Tôi cảm thấy cánh tay trên hơi mỏi.
- 螳臂当车
- châu chấu đá xe; trứng chọi với đá
- 我 很 喜欢 练习 太极拳
- Tôi rất thích tập Thái cực quyền.
- 他 一拳 打断 了 他 的 鼻子
- Anh ta đấm một cú làm gãy mũi của hắn ta.
- 《 午夜凶铃 》 里 也 没 拳击手 啊
- Nhưng không có võ sĩ nào trong The Ring.
- 我 是 说 拳击 比赛 的 钟铃 女郎
- Ý tôi là cô gái võ đài trong trận đấu quyền anh.
- 猜拳行令
- đoán số phạt rượu.
- 猜拳行令
- đoán tay chơi tửu lệnh
- 划拳 行 令
- đố nhau phạt rượu.
- 里奥 左臂 的 带状疱疹 让 他 疼痛 不已
- Leo đã bị một trường hợp đau đớn vì bệnh zona ở cánh tay trái.
- 揎 开 大门
- đẩy cửa ra
- 机会难得 , 幸勿 失之交臂
- cơ hội hiếm có, mong đừng bỏ lỡ.
- 振臂一呼 , 应 者 云集
- vừa hô lên một tiếng, những người hưởng ứng đã tụ tập lại.
- 揎拳捋袖
- xắn tay
- 不错 , 作为 一个 外国人 , 你 的 太极拳 真是 练到 家 了
- Thân là một người nước ngoài thì bạn tập Thái Cực Quyền rất giỏi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 捋臂揎拳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 捋臂揎拳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拳›
捋›
揎›
臂›