Đọc nhanh: 旋臂 (toàn tí). Ý nghĩa là: cánh tay xoắn ốc.
Ý nghĩa của 旋臂 khi là Danh từ
✪ cánh tay xoắn ốc
spiral arm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋臂
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 把 梨 皮旋掉
- Gọt vỏ lê đi.
- 歌声 旋绕
- tiếng ca uốn lượn
- 左臂 酸痛
- cánh tay trái bị mỏi.
- 用手 摩擦 双臂 可以 取暖
- Dùng tay cọ xát hai cánh tay để sưởi ấm.
- 画个 小 旋儿
- Vẽ một vòng tròn nhỏ.
- 这儿 有个 发旋
- Đây có một soáy tóc.
- 头上 有个 旋儿
- Trên đầu có một soáy.
- 我 的 臂 有点 酸痛
- Cánh tay của tôi hơi đau nhức.
- 我 感觉 上臂 有点 酸痛
- Tôi cảm thấy cánh tay trên hơi mỏi.
- 来个 精彩 旋子
- Một cái mâm đặc sắc.
- 做个 漂亮 的 旋子
- Làm một cái mâm đẹp.
- 旋转 自如
- chuyển động thoải mái
- 他 的 回答 回旋 不定
- Câu trả lời của anh ấy vòng vo không rõ ràng.
- 螳臂当车
- châu chấu đá xe; trứng chọi với đá
- 居中 斡旋
- đứng giữa hoà giải.
- 机器 的 臂 能 旋转 360 度
- Cánh tay của máy có thể xoay ba trăm sáu mươi độ.
- 这 首歌 的 旋律 让 人 感动
- Giai điệu của bài hát này thật cảm động.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旋臂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旋臂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旋›
臂›