Hán tự: 臜
Đọc nhanh: 臜 (trâm.châm). Ý nghĩa là: bẩn; nhớp nhúa; không sạch sẽ. Ví dụ : - 晚到一步,事没有办成,腌臜极了。 đến chậm một bước, chuyện không thành, chán nản quá.
Ý nghĩa của 臜 khi là Động từ
✪ bẩn; nhớp nhúa; không sạch sẽ
见〖腌臜〗
- 晚到 一步 , 事 没有 办成 , 腌臜 极了
- đến chậm một bước, chuyện không thành, chán nản quá.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臜
- 晚到 一步 , 事 没有 办成 , 腌臜 极了
- đến chậm một bước, chuyện không thành, chán nản quá.
- 这里 环境 真 腌臜
- Môi trường ở đây thật bẩn thỉu.
- 那 地方 太 腌臜 了
- Nơi đó quá bẩn rồi.
- 他 行为 有些 腌臜
- Hành vi của anh ấy có chút bẩn.
Hình ảnh minh họa cho từ 臜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 臜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm臜›