yān

Từ hán việt: 【yển.yên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (yển.yên). Ý nghĩa là: họ Yên.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

họ Yên

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鄢

Hình ảnh minh họa cho từ 鄢

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鄢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+11 nét)
    • Pinyin: Yān
    • Âm hán việt: Yên , Yển
    • Nét bút:一丨一丨一一フ丶丶丶丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MFNL (一火弓中)
    • Bảng mã:U+9122
    • Tần suất sử dụng:Thấp