Đọc nhanh: 脱货 (thoát hoá). Ý nghĩa là: bán hết hàng; thiếu hàng. Ví dụ : - 这种药暂时脱货,四五天后才能运到。 loại thuốc tạm thời bán hết rồi, bốn năm ngày sau mới chuyển đến.
Ý nghĩa của 脱货 khi là Động từ
✪ bán hết hàng; thiếu hàng
货物脱销;缺货
- 这种 药 暂时 脱货 , 四五天 后 才能 运到
- loại thuốc tạm thời bán hết rồi, bốn năm ngày sau mới chuyển đến.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱货
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 平板车 能 拉货 、 也 能拉人
- Toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.
- 这次 进货 的 数码 比 以前 大得多
- số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.
- 明码 售货
- bán hàng theo giá niêm yết.
- 菲律宾 有个 供货商
- Có một nhà cung cấp bên ngoài Philippines
- 热门货
- Hàng hấp dẫn.
- 这匹 马真 挺脱
- con ngựa này thật khoẻ mạnh.
- 托运 货物
- Ký gửi hàng hóa.
- 最后 一切 恩怨 情仇 , 终得 解脱
- Tất cả những ân oán tình thù, cuối cùng cũng được loại bỏ
- 飞鸟 和 蝉 在 歌词 来看 , 深度 、 有 内涵 , 脱离 了 情 情爱 爱 的 感伤
- Phi điểu và ve sầu dưới góc độ ca từ thì sâu lắng, hàm súc, thoát khỏi tình cảm ủy mị của tình yêu.
- 出口货
- Hàng xuất khẩu.
- 脱口而出
- buột miệng nói ra
- 虎口脱险
- thoát khỏi miệng hùm; thoát khỏi nguy hiểm.
- 虎口脱险
- thoát khỏi nơi nguy hiểm
- 一路货
- cùng một loại hàng hoá
- 中路 货
- hàng chất lượng trung bình.
- 脱期 交货
- trễ hạn giao hàng; quá hạn giao hàng
- 赶早 把 货 脱手
- mau tung hàng ra bán đi.
- 这种 药 暂时 脱货 , 四五天 后 才能 运到
- loại thuốc tạm thời bán hết rồi, bốn năm ngày sau mới chuyển đến.
- 我们 从 厂家 进货
- Chúng tôi nhập hàng từ nhà máy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 脱货
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 脱货 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm脱›
货›