Hán tự: 脚
Đọc nhanh: 脚 (cước). Ý nghĩa là: bàn chân, chân (phần dưới cùng của đồ vật), người bốc vác; người khuân vác (dùng sức lực để vận chuyển). Ví dụ : - 他脚面上有颗痣。 Lòng bàn chân anh ấy có một nốt ruồi.. - 脚背上有个小疤痕。 Trên mu bàn chân có một vết sẹo nhỏ.. - 书在柜脚下面。 Quyển sách ở dưới chân tủ.
Ý nghĩa của 脚 khi là Danh từ
✪ bàn chân
人或动物的腿的下端; 接触地面支持身体的部分
- 他 脚面 上 有 颗 痣
- Lòng bàn chân anh ấy có một nốt ruồi.
- 脚背 上 有 个 小 疤痕
- Trên mu bàn chân có một vết sẹo nhỏ.
✪ chân (phần dưới cùng của đồ vật)
东西的最下部
- 书 在 柜 脚 下面
- Quyển sách ở dưới chân tủ.
- 我们 在 山脚 休息
- Chúng tôi nghỉ ngơi ở chân núi.
- 猫 在 墙脚 睡觉
- Con mèo đang ngủ ở chân tường.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ người bốc vác; người khuân vác (dùng sức lực để vận chuyển)
旧时指跟体力搬运有关的
- 他 是 一个 脚夫
- Anh ấy là một công nhân bốc vác.
- 这是 这个 月 的 脚钱
- Đây là tiền công bốc xếp tháng này.
✪ cặn; bã; phần còn lại
残渣
- 茶脚 可以 做 肥料
- Bã trà có thể làm phân bón.
- 酒脚 常常 被 用来 喂猪
- Bã rượu thường được dùng để cho lợn ăn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脚
- 扎 裤脚
- xắn quần; vo quần
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 哎哟 你 踩 到 我 脚 上 了
- Ây da, cậu dẫm lên chân tớ rồi!
- 哟 , 你 踩 我 脚 了
- Ơ, anh giẫm phải chân tôi rồi.
- 他 扭伤 了 脚
- Anh ta trật chân bị thương rồi.
- 我 的 脚 冻 了
- Chân tôi bị cóng rồi.
- 我 的 脚 冻得 直 了
- Chân tôi bị lạnh đến mức tê cứng.
- 手脚 都 冻僵 了
- Tay chân đều lạnh cứng cả.
- 手脚 冻得 冰冷
- chân tay rét cóng
- 冬天 脚生 冻疮 怎么办 ?
- Mùa đông chân bị nẻ lạnh nên làm sao?
- 他人 矮 , 得 踮着 脚 才能 看见
- anh ấy người thấp, nhón chân lên mới nhìn thấy.
- 走 在 河滩 上 , 脚下 沙沙 地响
- đi trên bờ sông, cát dưới chân kêu sàn sạt.
- 手脚利索
- tay chân nhanh nhẹn.
- 手脚 灵敏
- động tác lanh lẹ.
- 手脚 利落
- động tác nhanh nhẹn.
- 绊手绊脚
- Vướng chân vướng tay.
- 手脚 灵便
- tay chân nhanh nhẹn.
- 手脚 活便
- tay chân nhanh nhẹn
- 七手八脚
- ba chân bốn cẳng.
- 她 的 脚 开始 疼痛 了
- Chân cô ấy bắt đầu đau rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 脚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 脚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm脚›