Hán tự: 胖
Đọc nhanh: 胖 (phán.bàn). Ý nghĩa là: mập; béo; ú; lớn; mũm mĩm. Ví dụ : - 这孩子很胖。 Em bé này thật bụ bẫm.. - 这只猫越来越胖。 Con mèo này càng ngày càng mập.. - 你觉得我胖吗? Anh thấy em có béo không?
Ý nghĩa của 胖 khi là Tính từ
✪ mập; béo; ú; lớn; mũm mĩm
(人体) 脂肪多,肉多 (跟''瘦''相对)
- 这 孩子 很胖
- Em bé này thật bụ bẫm.
- 这 只 猫 越来越 胖
- Con mèo này càng ngày càng mập.
- 你 觉得 我 胖 吗 ?
- Anh thấy em có béo không?
- 这条 狗 吃 得 太 多 , 变胖 了
- Con chó này ăn quá nhiều, phát phì rồi.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 胖
✪ Chủ ngữ (+ Phó từ) + 胖
- 这 只 猫 特别 胖
- Con mèo này béo ơi là béo.
- 他 最近 有点 胖
- Anh ấy dạo gần này hơi béo.
✪ Động từ + 得 + Phó từ + 胖
bổ ngữ trạng thái
- 这 只 猫 胖得 走不动 了
- Con mèo này béo đến nỗi đi không được nữa rồi.
- 他 吃 得 太胖 了
- Anh ấy ăn quá nhiều nên béo quá rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胖
- 这 孩子 胖胖的 、 大 眼睛 , 真叫人 怜爱
- đứa bé mầm mập, cặp mắt to to, thật là đáng yêu .
- 我们 的 数学老师 长得 矮矮胖胖 的
- Thầy giáo dạy toán của chúng tôi trông lùn lùn mập mập.
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 他 是 一个 胖子
- Anh ấy là một người béo.
- 胖小子
- thằng bé bụ bẫm.
- 肥胖 男孩 有 肥胖症
- Những chàng trai béo có bệnh béo phì.
- 肥胖症
- bệnh béo phì
- 仔猪 胖乎乎
- Heo con béo ú.
- 这 孩子 很胖
- Em bé này thật bụ bẫm.
- 小明 被 奶奶 照顾 得 白白胖胖
- Tiểu Minh được bà nội chăm sóc nên mập mạp trắng trẻo..
- 我 姐姐 愣 说 我 胖
- Chị tôi cứ nói tôi béo.
- 他 胖得 像头 猪
- Anh ấy béo như con lợn.
- 这 只 猫 特别 胖
- Con mèo này béo ơi là béo.
- 他 现在 挺 胖 的
- Anh ấy bây giờ khá thảnh thơi.
- 你 觉得 我 胖 吗 ?
- Anh thấy em có béo không?
- 他 吃 得 太胖 了
- Anh ấy ăn quá nhiều nên béo quá rồi.
- 这 只 猫 越来越 胖
- Con mèo này càng ngày càng mập.
- 这 孩子 长得 真胖
- đứa bé này bụ bẫm thật.
- 你 怎 麽 敢 叫 我 胖子
- Làm sao mà bạn dám gọi tôi là người béo?
- 你 瘦 的 时候 住进 我 心里 后来 胖 了 便卡 在 里面 出不来 了
- Khi bạn gầy , bạn trong ở trong trái tim tôi, nhưng khi bạn béo lên, bạn sẽ mắc kẹt bên trong và không thể thoát ra ngoài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm胖›