花鲢胖头鱼 huā lián pàngtóuyú

Từ hán việt: 【hoa liên phán đầu ngư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "花鲢胖头鱼" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoa liên phán đầu ngư). Ý nghĩa là: cá mè (Động vật dưới nước).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 花鲢胖头鱼 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 花鲢胖头鱼 khi là Danh từ

cá mè (Động vật dưới nước)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花鲢胖头鱼

  • - 雪花 xuěhuā 悄悄儿 qiāoqiāoér luò zài 肩头 jiāntóu

    - Bông tuyết rơi nhẹ lên vai.

  • - 雪花 xuěhuā líng 肩头 jiāntóu

    - Bông tuyết rơi trên vai.

  • - 梨花 líhuā 皑皑 áiái mǎn 枝头 zhītóu

    - Hoa lê trắng xóa đầy cành.

  • - 胖得 pàngdé 像头 xiàngtóu zhū

    - Anh ấy béo như con lợn.

  • - 头胎 tóutāi yǎng le 胖小子 pàngxiǎozǐ

    - Cô ấy đã sinh con trai đầu lòng bụ bẫm.

  • - 头昏眼花 tóuhūnyǎnhuā

    - đầu váng mắt hoa; đầu nhức mắt hoa

  • - chū 花头 huātou

    - giở thủ đoạn lừa bịp

  • - chī le 花椒 huājiāo 舌头 shétou 有点儿 yǒudiǎner 发麻 fāmá

    - Ăn tần bì, lưỡi thấy hơi tê tê.

  • - 喜欢 xǐhuan chī 金枪鱼 jīnqiāngyú 罐头 guàntou

    - Tôi thích ăn cá ngừ đóng hộp.

  • - 爷爷 yéye 头发 tóufà 花白 huābái

    - Tóc ông đã bạc.

  • - cái 四十岁 sìshísuì de rén 头发 tóufà dōu 花白 huābái le

    - người mới có bốn mươi tuổi tóc đã hoa râm.

  • - 有根 yǒugēn 鱼骨头 yúgǔtóu zài de 喉咙 hóulóng

    - Một xương cá có gai đã bị kẹt trong họng của tôi.

  • - 新娘 xīnniáng 头上 tóushàng yǒu 一个 yígè 花冠 huāguān

    - Trên đầu cô dâu có một vòng hoa.

  • - bǎi 噱头 xuétou ( 耍花招 shuǎhuāzhāo )

    - giở trò bịp bợm

  • - 头发 tóufà zhān le 几朵 jǐduǒ 花瓣 huābàn

    - Tóc dính vài cánh hoa.

  • - 准备 zhǔnbèi 红烧 hóngshāo 鱼头 yútóu

    - Tôi chuẩn bị kho đầu cá.

  • - 加班 jiābān jiā dào 头晕眼花 tóuyūnyǎnhuā

    - Tăng ca đến mức hoa mắt chóng mặt

  • - 头牌 tóupái 花旦 huādàn

    - bảng đầu tên diễn viên nữ.

  • - duì 那样 nàyàng 空有 kōngyǒu 其表 qíbiǎo de 绣花枕头 xiùhuāzhěntou cái 没有 méiyǒu 兴趣 xìngqù

    - Tôi không có hứng thú với những chiếc gối thêu như thế này.

  • - 现在 xiànzài shì tóu pēn 棉花 miánhua

    - Bây giờ là đợt bông đầu mùa.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 花鲢胖头鱼

Hình ảnh minh họa cho từ 花鲢胖头鱼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 花鲢胖头鱼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Pán , Pàn , Pàng
    • Âm hán việt: Bàn , Phán
    • Nét bút:ノフ一一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BFQ (月火手)
    • Bảng mã:U+80D6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWM (弓田一)
    • Bảng mã:U+9C7C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+7 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMYKQ (弓一卜大手)
    • Bảng mã:U+9CA2
    • Tần suất sử dụng:Thấp