Đọc nhanh: 胖墩墩 (phán đôn đôn). Ý nghĩa là: béo lùn chắc nịch; lùn mập.
Ý nghĩa của 胖墩墩 khi là Tính từ
✪ béo lùn chắc nịch; lùn mập
(胖墩墩的) 形容人身材长得矮胖而结实
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胖墩墩
- 门墩儿
- bệ cửa
- 这墩 玫瑰 很 娇艳
- Bó hoa hồng này rất xinh đẹp.
- 那儿 有个 土墩 儿
- Ở đó có một gò đất.
- 他 最近 有点 胖
- Anh ấy dạo gần này hơi béo.
- 我们 的 数学老师 长得 矮矮胖胖 的
- Thầy giáo dạy toán của chúng tôi trông lùn lùn mập mập.
- 厚墩墩 的 棉大衣
- áo bông dày cộm
- 一墩 荆条
- một bó cành gai
- 一墩 柳子
- một gốc cây khởi liễu.
- 石墩 立在 路边
- Tảng đá đứng bên đường.
- 买 了 个 漂亮 墩子
- Mua một chiếc đôn xinh đẹp.
- 坐在 石墩 子上
- ngồi trên tảng đá.
- 一墩 竹子 真 好看
- Một khóm trúc thật đẹp.
- 树墩 放在 门口
- Gốc cây đặt ở cửa ra vào.
- 把 地 墩 干净 点
- Lau sạch đất một chút.
- 菜墩子 ( 切菜 用具 )
- thớt thái rau
- 他 墩 下 了 那 把 椅
- Anh ấy đặt chiếc ghế xuống.
- 那个 墩子 很 结实
- Chiếc đôn đó rất chắc chắn.
- 路边 有个 小 土墩
- Bên đường có một gò đất nhỏ.
- 把 碗 墩 在 桌子 上
- Đặt cái bát lên bàn.
- 地面 每天 都 要 墩 一遍
- Mặt đất mỗi ngày đều phải lau một lần.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胖墩墩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胖墩墩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm墩›
胖›