Đọc nhanh: 背心 (bối tâm). Ý nghĩa là: áo ba lỗ (áo không tay không cổ). Ví dụ : - 这是我的背心。 Đây là cái áo ba lỗ của tôi.. - 这是一件非常好看的背心。 Đây là một cai áo ba lỗ rất đẹp.. - 这是一件蓝色的背心。 Đây là cái áo ba lỗ màu xanh lam.
Ý nghĩa của 背心 khi là Danh từ
✪ áo ba lỗ (áo không tay không cổ)
(背心儿) 不带袖子和领子的上衣
- 这 是 我 的 背心
- Đây là cái áo ba lỗ của tôi.
- 这是 一件 非常 好看 的 背心
- Đây là một cai áo ba lỗ rất đẹp.
- 这是 一件 蓝色 的 背心
- Đây là cái áo ba lỗ màu xanh lam.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 背心
- 消除 心中 的 不平
- làm tiêu tan nỗi bất bình trong lòng
- 她 对 弟弟 不 耐心
- Cô ấy không kiên nhẫn với em trai.
- 他 的 心情 偶尔 好 , 偶尔 坏
- Tâm trạng của anh ấy lúc tốt, lúc xấu.
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 耳朵 有点 背
- tai hơi bị nghểnh ngãng
- 心神 飞越
- tinh thần phấn khởi
- 伊阿古 背叛 奥赛罗 是 出于 嫉妒
- Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.
- 人心向背
- lòng người ủng hộ hay phản đối.
- 心里 感到 十分 慚愧 , 浃背汗流
- Trong lòng thấy rất hổ thẹn, cả người mồ hôi đầm đìa
- 她 背夫 弃子 太 狠心
- Cô ấy bỏ chồng bỏ con quá độc ác.
- 小心 , 背后 有车
- Cẩn thận, đằng sau có xe.
- 这 是 我 的 背心
- Đây là cái áo ba lỗ của tôi.
- 后 心窝儿 ( 背上 对 着 心脏 的 部位 )
- vùng sau tim
- 这是 一件 蓝色 的 背心
- Đây là cái áo ba lỗ màu xanh lam.
- 这是 一件 非常 好看 的 背心
- Đây là một cai áo ba lỗ rất đẹp.
- 极具 民俗 手工 质感 的 小 背心 , 与 七分裤 合奏 随性 的 优雅 情调
- Chiếc áo vest với họa tiết làm bằng tay theo phong cách dân gian rất độc đáo và quần tây cắt cúp tạo nên sự thanh lịch giản dị.
- 我 拒绝 做 违背良心 的 事
- Tôi từ chối làm những việc trái với lương tâm.
- 紧身 马甲 妇女 穿 的 有 花边 的 外衣 , 如 背心 一样 穿 在 外衣 的 上面
- Người phụ nữ mặc áo jacket ôm sát cơ thể, có viền hoa trang trí, giống như một chiếc áo vest được mặc phía trên áo ngoài.
- 她 深切 地 了解 他 的 心情
- Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 背心
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 背心 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 背心 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.
⺗›
心›
背›