Đọc nhanh: 汗背心 (hãn bội tâm). Ý nghĩa là: Áo lót.
汗背心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Áo lót
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汗背心
- 他 汗流浃背
- Anh ấy đổ mồ hôi tràn đầy lưng.
- 人心向背
- lòng người ủng hộ hay phản đối.
- 心里 感到 十分 慚愧 , 浃背汗流
- Trong lòng thấy rất hổ thẹn, cả người mồ hôi đầm đìa
- 她 背夫 弃子 太 狠心
- Cô ấy bỏ chồng bỏ con quá độc ác.
- 这 是 我 的 背心
- Đây là cái áo ba lỗ của tôi.
- 极具 民俗 手工 质感 的 小 背心 , 与 七分裤 合奏 随性 的 优雅 情调
- Chiếc áo vest với họa tiết làm bằng tay theo phong cách dân gian rất độc đáo và quần tây cắt cúp tạo nên sự thanh lịch giản dị.
- 我 拒绝 做 违背良心 的 事
- Tôi từ chối làm những việc trái với lương tâm.
- 他 紧张 得 甚至 手心 出汗
- Anh lo lắng đến mức lòng bàn tay đổ mồ hôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
汗›
背›