Đọc nhanh: 防弹背心 (phòng đạn bội tâm). Ý nghĩa là: Áo gilê chống đạn.
防弹背心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Áo gilê chống đạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防弹背心
- 人心向背
- lòng người ủng hộ hay phản đối.
- 心里 感到 十分 慚愧 , 浃背汗流
- Trong lòng thấy rất hổ thẹn, cả người mồ hôi đầm đìa
- 她 背夫 弃子 太 狠心
- Cô ấy bỏ chồng bỏ con quá độc ác.
- 这是 一件 非常 好看 的 背心
- Đây là một cai áo ba lỗ rất đẹp.
- 我 拒绝 做 违背良心 的 事
- Tôi từ chối làm những việc trái với lương tâm.
- 他 是 个 居心叵测 的 家伙 , 要 多加 提防
- Anh ta là người thâm hiểm khó lường, cần phải đề phòng.
- 从来 没有 一件 防弹衣
- Chưa bao giờ có áo giáp
- 敌人 心怀叵测 让 你 一个 人去 谈判 要 提防 上当受骗
- Kẻ địch lòng dạ khó lường, lại bắt cậu một mình đi đàm phán, phải đề phòng bị lừa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弹›
⺗›
心›
背›
防›