Đọc nhanh: 背心儿 (bội tâm nhi). Ý nghĩa là: áo 3 lỗ.
背心儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. áo 3 lỗ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 背心儿
- 一个 心眼儿 为 集体
- một lòng vì tập thể
- 他 是 个 有 好 心眼儿 的 人
- Anh ấy là người có bụng dạ rốt.
- 他 心眼儿 窄 , 受不了 委屈
- Bụng dạ anh ta hẹp hòi không chịu được oan ức.
- 他 一点儿 也 不 呆傻 , 内心 明白 得 很
- nó không đần chút nào, rất hiểu biết.
- 后 心窝儿 ( 背上 对 着 心脏 的 部位 )
- vùng sau tim
- 一点儿 也 不用 我 费心
- Nó không làm phiền tôi chút nào.
- 不要 为 明年 的 事儿 瞎操心 了
- Đừng có lo linh tinh cho chuyện của năm sau.
- 万箭穿心 的 瞬间 , 温柔 重生 回 了 儿时 的 光景
- Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
⺗›
心›
背›