Đọc nhanh: 棉背心 (miên bội tâm). Ý nghĩa là: Áo may ô bông, áo trấn thủ.
棉背心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Áo may ô bông, áo trấn thủ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棉背心
- 人心向背
- lòng người ủng hộ hay phản đối.
- 小心 , 背后 有车
- Cẩn thận, đằng sau có xe.
- 这 是 我 的 背心
- Đây là cái áo ba lỗ của tôi.
- 这是 一件 蓝色 的 背心
- Đây là cái áo ba lỗ màu xanh lam.
- 这是 一件 非常 好看 的 背心
- Đây là một cai áo ba lỗ rất đẹp.
- 我 拒绝 做 违背良心 的 事
- Tôi từ chối làm những việc trái với lương tâm.
- 你 就 像 个 雄性激素 夹心 的 棉花 糖
- Bạn giống như một viên kẹo dẻo lớn chứa đầy testosterone.
- 紧身 马甲 妇女 穿 的 有 花边 的 外衣 , 如 背心 一样 穿 在 外衣 的 上面
- Người phụ nữ mặc áo jacket ôm sát cơ thể, có viền hoa trang trí, giống như một chiếc áo vest được mặc phía trên áo ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
棉›
背›