Đọc nhanh: 肥皂 (phì tạo). Ý nghĩa là: xà phòng; xà bông. Ví dụ : - 我需要买一些肥皂。 Tôi cần mua một ít xà phòng.. - 这个肥皂很香。 Xà phòng này rất thơm.. - 他用肥皂洗手。 Anh ấy rửa tay bằng xà phòng.
Ý nghĩa của 肥皂 khi là Danh từ
✪ xà phòng; xà bông
用来清洗的化工制品
- 我 需要 买 一些 肥皂
- Tôi cần mua một ít xà phòng.
- 这个 肥皂 很香
- Xà phòng này rất thơm.
- 他 用 肥皂 洗手
- Anh ấy rửa tay bằng xà phòng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肥皂
- 肥美 的 牧草
- cỏ nuôi súc vật tươi tốt.
- 肥美 的 羊肉
- thịt cừu thơm ngon.
- 这个 菜肥 而 不腻
- Món ăn này béo mà không ngấy.
- 肥胖 男孩 有 肥胖症
- Những chàng trai béo có bệnh béo phì.
- 肥胖症
- bệnh béo phì
- 我妈 有 病态 肥胖症
- Mẹ tôi bị bệnh béo phì.
- 他 努力 减肥 , 反而 变胖
- Anh ấy cố gắng giảm cân, ngược lại lại tăng cân.
- 肥皂剧 文摘 奖
- Giải thưởng Soap Opera Digest?
- 肥皂 泡沫
- Bọt xà phòng
- 肥皂水 杀 眼睛
- Nước xà phòng rất sót mắt.
- 他 用 肥皂 洗手
- Anh ấy rửa tay bằng xà phòng.
- 这个 肥皂 很香
- Xà phòng này rất thơm.
- 我 需要 买 一些 肥皂
- Tôi cần mua một ít xà phòng.
- 你 可以 上 《 肥皂剧 文摘 》
- Điều đó sẽ đưa bạn vào Soap Opera Digest.
- 他 吹 起 了 一个 肥皂泡 儿
- Anh ấy thổi lên một bọt xà phòng.
- 她 吹 了 很多 很 肥皂泡 儿
- Cô ấy thổi rất nhiều bọt xà phòng.
- 《 肥皂剧 文摘 》 的 读者 知道 那 一点 一定 会 很 高兴
- Các độc giả của Soap Opera Digest sẽ rất vui khi biết được điều đó.
- 番 枧 ( 洗衣服 用 的 肥皂 )
- xà phòng giặt.
- 这 哪 是 里 沙龙 更 像是 肥皂剧
- Đó là một vở kịch xà phòng hơn salon.
- 从 今天 开始 我们 减肥
- Từ hôm nay chúng ta bắt đầu giảm cân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 肥皂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肥皂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm皂›
肥›