Đọc nhanh: 肥皂盒 (phì tạo hạp). Ý nghĩa là: Hộp đựng xà phòng.
Ý nghĩa của 肥皂盒 khi là Danh từ
✪ Hộp đựng xà phòng
一种容器,用于放置肥皂、香皂。一般置于卫生间,盥洗室等场所。好处在于取用方便,能够有效保护香皂不被水溶化,而且它的颜色清新亮丽,也能带给人好心情。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肥皂盒
- 皂荚 的 味道 好香 啊
- Mùi bồ kết thơm quá.
- 肥美 的 牧草
- cỏ nuôi súc vật tươi tốt.
- 肥美 的 牛羊
- trâu dê béo khoẻ
- 这儿 有 一个 纸盒
- Ở đây có một hộp giấy.
- 土壤 里施 了 硝酸盐 肥料
- Đã phân bón muối nitrat vào đất.
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 这个 盒子 很大
- Cái hộp này rất to.
- 肥皂剧 文摘 奖
- Giải thưởng Soap Opera Digest?
- 肥皂 泡沫
- Bọt xà phòng
- 肥皂水 杀 眼睛
- Nước xà phòng rất sót mắt.
- 他 用 肥皂 洗手
- Anh ấy rửa tay bằng xà phòng.
- 这个 肥皂 很香
- Xà phòng này rất thơm.
- 我 需要 买 一些 肥皂
- Tôi cần mua một ít xà phòng.
- 你 可以 上 《 肥皂剧 文摘 》
- Điều đó sẽ đưa bạn vào Soap Opera Digest.
- 他 吹 起 了 一个 肥皂泡 儿
- Anh ấy thổi lên một bọt xà phòng.
- 她 吹 了 很多 很 肥皂泡 儿
- Cô ấy thổi rất nhiều bọt xà phòng.
- 《 肥皂剧 文摘 》 的 读者 知道 那 一点 一定 会 很 高兴
- Các độc giả của Soap Opera Digest sẽ rất vui khi biết được điều đó.
- 番 枧 ( 洗衣服 用 的 肥皂 )
- xà phòng giặt.
- 这 哪 是 里 沙龙 更 像是 肥皂剧
- Đó là một vở kịch xà phòng hơn salon.
- 从 今天 开始 我们 减肥
- Từ hôm nay chúng ta bắt đầu giảm cân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 肥皂盒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肥皂盒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm皂›
盒›
肥›