肥皂泡 féizào pào

Từ hán việt: 【phì tạo phao】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "肥皂泡" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phì tạo phao). Ý nghĩa là: bong bóng xà phòng. Ví dụ : - 。 Bọt xà phòng

Xem ý nghĩa và ví dụ của 肥皂泡 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 肥皂泡 khi là Danh từ

bong bóng xà phòng

soap bubble

Ví dụ:
  • - 肥皂 féizào 泡沫 pàomò

    - Bọt xà phòng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肥皂泡

  • - 那匹 nàpǐ 马是 mǎshì 皂色 zàosè de

    - Con ngựa đó có màu đen.

  • - 皂荚 zàojiá de 味道 wèidao 好香 hǎoxiāng a

    - Mùi bồ kết thơm quá.

  • - 肥美 féiměi de 羊肉 yángròu

    - thịt cừu thơm ngon.

  • - 饿 è le jiù pào 一包 yībāo 方便面 fāngbiànmiàn

    - Đói bụng thì pha một gói mì ăn liền.

  • - 这个 zhègè 灯泡儿 dēngpàoér huài le

    - Bóng đèn này hỏng rồi.

  • - 土壤 tǔrǎng 里施 lǐshī le 硝酸盐 xiāosuānyán 肥料 féiliào

    - Đã phân bón muối nitrat vào đất.

  • - 骨粉 gǔfěn 硝酸盐 xiāosuānyán shì 普通 pǔtōng de 肥料 féiliào

    - Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.

  • - 肥皂剧 féizàojù 文摘 wénzhāi jiǎng

    - Giải thưởng Soap Opera Digest?

  • - 肥皂 féizào 泡沫 pàomò

    - Bọt xà phòng

  • - 肥皂水 féizàoshuǐ shā 眼睛 yǎnjing

    - Nước xà phòng rất sót mắt.

  • - yòng 肥皂 féizào 洗手 xǐshǒu

    - Anh ấy rửa tay bằng xà phòng.

  • - 这个 zhègè 肥皂 féizào 很香 hěnxiāng

    - Xà phòng này rất thơm.

  • - 需要 xūyào mǎi 一些 yīxiē 肥皂 féizào

    - Tôi cần mua một ít xà phòng.

  • - 可以 kěyǐ shàng 肥皂剧 féizàojù 文摘 wénzhāi

    - Điều đó sẽ đưa bạn vào Soap Opera Digest.

  • - chuī le 一个 yígè 肥皂泡 féizàopào ér

    - Anh ấy thổi lên một bọt xà phòng.

  • - chuī le 很多 hěnduō hěn 肥皂泡 féizàopào ér

    - Cô ấy thổi rất nhiều bọt xà phòng.

  • - 《 肥皂剧 féizàojù 文摘 wénzhāi de 读者 dúzhě 知道 zhīdào 一点 yìdiǎn 一定 yídìng huì hěn 高兴 gāoxīng

    - Các độc giả của Soap Opera Digest sẽ rất vui khi biết được điều đó.

  • - fān jiǎn ( 洗衣服 xǐyīfú yòng de 肥皂 féizào )

    - xà phòng giặt.

  • - zhè shì 沙龙 shālóng gèng 像是 xiàngshì 肥皂剧 féizàojù

    - Đó là một vở kịch xà phòng hơn salon.

  • - cóng 今天 jīntiān 开始 kāishǐ 我们 wǒmen 减肥 jiǎnféi

    - Từ hôm nay chúng ta bắt đầu giảm cân.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 肥皂泡

Hình ảnh minh họa cho từ 肥皂泡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肥皂泡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Pāo , Páo , Pào
    • Âm hán việt: Bào , Phao , Pháo
    • Nét bút:丶丶一ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPRU (水心口山)
    • Bảng mã:U+6CE1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+2 nét)
    • Pinyin: Zào
    • Âm hán việt: Tạo
    • Nét bút:ノ丨フ一一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HAP (竹日心)
    • Bảng mã:U+7682
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǐ , Féi
    • Âm hán việt: Phì
    • Nét bút:ノフ一一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BAU (月日山)
    • Bảng mã:U+80A5
    • Tần suất sử dụng:Cao