Đọc nhanh: 肢体动作 (chi thể động tá). Ý nghĩa là: Ngôn ngữ cơ thể. Ví dụ : - 男生喜欢你的7个肢体动作! Con trai thích 7 chuyển động cơ thể của bạn!
Ý nghĩa của 肢体动作 khi là Danh từ
✪ Ngôn ngữ cơ thể
- 男生 喜欢 你 的 7 个 肢体 动作 !
- Con trai thích 7 chuyển động cơ thể của bạn!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肢体动作
- 小镇 启动 了 征兵 工作
- Thị trấn nhỏ bắt đầu công tác trưng binh.
- 外国 资本主义 的 侵入 , 曾 对 中国 的 封建 经济 起 了 解体 的 作用
- Sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản nước ngoài càng có tác dụng làm tan rã nền kinh tế phong kiến của Trung Quốc.
- 他 是 一个 体育运动 爱好者
- Anh ấy là một người đam mê thể thao.
- 这个 动作 能 帮助 舒展 肌肉
- Động tác này giúp giãn cơ.
- 出动 伞兵 , 协同作战
- điều động lính dù để phối hợp tác chiến.
- 劳动力 和 工具 调配 得 合理 , 工作 进行 就 顺利
- sức lao động và công cụ phải được điều phối hợp lý, để công việc tiến hành được thuận lợi.
- 体力劳动
- lao động chân tay.
- 团队 合作 需要 全体 的 配合
- Cần sự phối hợp của tất cả mọi người trong nhóm.
- 这个 动作 暗示 他 想 走
- Hành động này ngụ ý anh ấy muốn rời đi.
- 这个 动作 很疾
- Động tác này rất nhanh.
- 这种 音箱 的 箱体 是 手工 制作 的
- Cái hộp loa này được làm thủ công.
- 体育运动 委员会
- ban thể dục thể thao
- 在 工作 中要 学会 克制 冲动
- Trong công việc, cần học cách kiềm chế sự nóng vội.
- 运动 物体
- vật thể vận động.
- 自由落体 运动
- rơi tự do.
- 运动员 节省 体力
- Vận động viên tiết kiệm thể lực.
- 半导体 在 自动化 和 信号 上面 即将 起着 重要 作用
- Bán dẫn sẽ đóng vai trò quan trọng trong tự động hóa và tín hiệu.
- 那 人 身高 体大 , 但 动作 并 不 粗笨
- người ấy dáng cao to nhưng không đến nỗi vụng về.
- 参与 活动 能 深刻 体会 合作
- Tham gia hoạt động giúp hiểu rõ sự hợp tác.
- 男生 喜欢 你 的 7 个 肢体 动作 !
- Con trai thích 7 chuyển động cơ thể của bạn!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 肢体动作
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肢体动作 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
作›
动›
肢›